NBD Company Number:36VN801299367
Address:Thanh Quang, Nam Sách District, Hai Duong, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-01
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:368 Buyers:7 Suppliers:7
Related Product HS Code: 39206290 48109990 48115199 48119049 48119099 84148049 84193919 84223000 84224000 84411010 84418010
Related Trading Partners: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD. , ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. , YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 368 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM, 7 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 4 | 2 | 150 | 0 |
2022 | Import | 2 | 8 | 1 | 50 | 0 |
2021 | Export | 1 | 2 | 1 | 46 | 0 |
2021 | Import | 4 | 5 | 2 | 11 | 0 |
2020 | Export | 2 | 2 | 1 | 79 | 0 |
2020 | Import | 3 | 7 | 1 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-01.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XIE LI VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 48115199 | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,300g/m2),kt 89.5x69.5cm, dùng để làm đĩa giấy.Mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 48115199 | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,300g/m2),kt 39.7x59.8cm, dùng để làm đĩa giấy.Mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 48115199 | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,350g/m2),kt 98x56.5cm, dùng để làm đĩa giấy.Mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 48115199 | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,300g/m2),kt 59.5x97cm, dùng để làm đĩa giấy.Mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 48115199 | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,300g/m2),kt 97.8x49.6cm, dùng để làm đĩa giấy.Mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2024-09-01 | Export | CCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCC | UNITED STATES | D***5 | More | |
2024-09-01 | Export | CCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCCC | UNITED STATES | D***5 | More | |
2024-09-01 | Export | GIFTBAG | UNITED STATES | D***5 | More | |
2024-09-01 | Export | GIFTBAG | UNITED STATES | D***5 | More | |
2024-09-01 | Export | GIFTBAG | UNITED STATES | D***5 | More |