NBD Company Number:36VN800555508
Address:6 Hoàng Ngân, P. Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-17
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:121 Buyers:2 Suppliers:1
Related Product HS Code: 35069900 38249999 39199099 39262090 39269099 48211090 56039300 59019090 59039090 64062020 64069039 73182390 76169990 84142090 84811099
Related Trading Partners: MAMMON INTERNATIONAL CORP. , BIRD % CRONIN INC. , MAMMON INTERNATIONAL CORP. MORE
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 121 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS, 2 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 2 | 15 | 0 |
2022 | Import | 1 | 9 | 2 | 16 | 0 |
2021 | Export | 2 | 2 | 2 | 26 | 0 |
2021 | Import | 1 | 15 | 1 | 63 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-17.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VTS are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 64062020 | M07#&Đế nhựa các loại ( bộ phận của giầy) | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-16 | Import | 76169990 | M11#&Thanh đỡ bằng nhôm ( bộ phận của giầy) | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-16 | Import | 39269099 | M44#&Nẹp thân bằng nhựa các loại | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-16 | Import | 39199099 | M08#&Băng nhám các loại ( chất liệu nylon, dạng cuộn) | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-12 | Import | 39199099 | M04#&EVA các loại (khổ 54") | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-17 | Export | 64059000 | M721-2202#&Giầy thương tật có thân - túi khí cao ( Hàng mới 100%)#&VN | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-17 | Export | 64059000 | M731-2202#&Giầy thương tật có thân - túi khí thấp (Hàng mới 100%)#&VN | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-05 | Export | 64059000 | M721-2202#&Giầy thương tật có thân - túi khí cao#&VN | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-05 | Export | 64059000 | M731-2202#&Giầy thương tật có thân - túi khí thấp#&VN | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |
2022-09-05 | Export | 64061090 | M162-2201#&Đai giầy hỗ trợ người thương tật#&VN | TAIWAN (CHINA) | M***. | More |