NBD Company Number:36VN700724110
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:358 Buyers:98 Suppliers:16
Related Product HS Code: 28230000 28258000 28353990 29054900 29157030 32041710 32041790 32042000 33074990 34049090 38123900 84772020 84778040 85371099
Related Trading Partners: QINGDAO SINOPLAS HI NEW MATERIAL CO., LTD. , SUQIAN UNITECOMMERCE CO., LTD. , AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. MORE
CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 358 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM, 98 procurers and 16 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 58 | 4 | 7 | 151 | 0 |
2022 | Import | 6 | 5 | 4 | 10 | 0 |
2021 | Export | 48 | 5 | 31 | 106 | 0 |
2020 | Export | 6 | 2 | 2 | 26 | 0 |
2020 | Import | 13 | 8 | 4 | 65 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Import | 28230000 | Titan oxit - Rutile Titanium Dioxide R-666, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | I***. | More |
2022-09-26 | Import | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE - Linear Low Density Polyethylene Lotrene Q2018H, trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% | QATAR | A***. | More |
2022-09-15 | Import | 28230000 | Titan oxit - Rutile Titanium Dioxide R-666, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | I***. | More |
2022-09-14 | Import | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE GRADE 3470, đóng gói 25kg/bao (trọng lượng riêng dưới 0.94). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | More |
2022-09-06 | Import | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UL814, trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% | KOREA | A***. | More |
2022-09-29 | Export | 32041790 | #&Hạt phụ gia Blue Masterbatch 304QUR dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp), (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 32061990 | #&Hạt phụ gia White Masterbatch 0244A dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 32064910 | #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7010B dùng trong ngành nhựa, (chế phẩm màu thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 3824999990 | Hạt phụ gia Filler Masterbatch PE4300, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 32041790 | #&Hạt phụ gia Green Masterbatch 5200 dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | D***. | More |