NBD Company Number:36VN700101268
Address:GVCX+9GX, Trần Bình Trọng, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam 400000, Vietnam
The latest trade data of this company is 2023-07-08
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1291 Buyers:103 Suppliers:20
Related Product HS Code: 39172929 39235000 39239090 39269053 39269059 39269099 40103500 40103900 40161090 40169390 40169959 40169999 52010000 56029000 59111000 68042200 69091100 69141000 70200019 70200090 73151290 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73201090 73202090 73209090 73269099 74091900 76042990 76082000 76161090 76169940 76169990 82041100 82055900 83024999 83025000 84123100 84149029 84219999 84483100 84483200 84483300 84483900 84484991 84818082 84818099 84821000 84828000 84829900 84831010 84831090 84833090 84834090 84835000 84836000 84839099 85015119 85371019 85371099 85389019 85437090 90248010 90318090 90328990
Related Trading Partners: PAUL REINHART AG , LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. , TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH, MORE
CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1291 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM, 103 procurers and 20 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Export | 50 | 16 | 7 | 155 | 0 |
2022 | Import | 8 | 20 | 7 | 117 | 0 |
2021 | Export | 34 | 4 | 6 | 200 | 0 |
2021 | Import | 8 | 14 | 3 | 73 | 0 |
2020 | Export | 46 | 6 | 2 | 722 | 0 |
2020 | Import | 5 | 10 | 1 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-07-08.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH DỆT HÀ NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 52010000 | Xơ bông tự nhiên (raw cotton), chưa chải thô chưa chải kỹ. Cấp bông: Middling. Độ dài xơ: 1-5/32". Độ mảnh: 3.5-4.9 NCL. Độ bền: 29+. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi (hàng mới 100%). | AUSTRALIA | L***. | More |
2022-09-28 | Import | 52010000 | Xơ bông tự nhiên (raw cotton), chưa chải thô chưa chải kỹ. Cấp bông: Middling; chiều dài: 1-3/32"1-1/8"; độ mảnh: 3.5-4.9 NCL; độ bền: 27+ GPT. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi (hàng mới 100%). | BRAZIL | L***. | More |
2022-09-21 | Import | 52010000 | Xơ bông (raw cotton), chưa chải thô chưa chải kỹ. Cấp bông: Middling; chiều dài: 1-3/32"; độ mảnh: 3.5-4.9 NCL; độ bền: 27+ GPT. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi (hàng mới 100%). | UNITED STATES | L***. | More |
2022-09-21 | Import | 52010000 | Xơ bông (raw cotton), chưa chải thô chưa chải kỹ. Cấp bông: Middling; chiều dài: 1-3/32"; độ mảnh: 3.5-4.9 NCL; độ bền: 27+ GPT. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi (hàng mới 100%). | UNITED STATES | L***. | More |
2022-09-20 | Import | 52010000 | Xơ bông (raw cotton), chưa chải thô chưa chải kỹ. Cấp bông: Middling; chiều dài: 1-5/32"; độ mảnh: 3.5-4.9 NCL; độ bền: 29+ GPT. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi (hàng mới 100%). | AUSTRALIA | L***. | More |
2023-07-08 | Export | 52051300 | NL14#&COTTON YARN WITH 85% OR MORE COTTON CONTENT, NE 30/1 100% COTTON, SINGLE YARN MADE OF UNCOMBED FIBERS, THINNESS 226.74 DECITEX, METER COUNT 50.7, UNBRANDED, BRAND NEW 100% | VIETNAM | S***. | More |
2023-07-03 | Export | 52051300 | NL14#&COTTON YARN WITH 85% OR MORE COTTON CONTENT, NE 30/1 100% COTTON, SINGLE YARN MADE OF UNCOMBED FIBERS, THINNESS 226.74 DECITEX, METER COUNT 50.7, UNBRANDED, BRAND NEW 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-09-28 | Export | 52051200 | Sợi Ne 24/1 100% cotton chải thô. Sợi đơn, làm từ xơ bông không chải kỹ. Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43), hàng mới 100%.#&VN | INDIA | I***. | More |
2022-09-28 | Export | 52051200 | Sợi Ne 24/1 OE 100% cotton chải thô. Sợi đơn, làm từ xơ bông không chải kỹ. Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43), hàng mới 100%.#&VN | INDIA | S***, | More |
2022-09-28 | Export | 52051200 | Sợi Ne 20/1 100% cotton chải thô. Sợi đơn, làm từ xơ bông không chải kỹ. Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43), hàng mới 100%.#&VN | CHINA | P***. | More |