NBD Company Number:36VN601163979
Address:Thửa đất số 67, tờ bản đồ số 33, Cụm CN An Xá, Phường, Nam Định 420000, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-07-08
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:327 Buyers:6 Suppliers:4
Related Product HS Code: 90261030
Related Trading Partners: CQMS RAZER PTY LTD. , TAILOK INDUSTRIAL CO., LTD. , DAIWA LANCE INTERNATIONAL CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 327 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO, 6 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Import | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | Export | 4 | 3 | 3 | 122 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 2 | 129 | 0 |
2021 | Export | 3 | 3 | 2 | 67 | 0 |
2021 | Import | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-08.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH ĐÚC XUẤT KHẨU VICO are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-08 | Import | 73269099 | 24-10.0X1.0X3.0-TWPE.N#&STEEL PIPE WITH CORE MADE FROM NON-ALLOY STEEL, USED TO BLOW OXYGEN GAS. SPECIFICATION: 10.0MM X 1.0MM X 3,000M -TWPE; 100% NEW; #&VN | VIETNAM | D***. | More |
2024-01-22 | Import | 73063099 | 24-10.0X1.0X3.0-TWPE#&STEEL PIPE WITH CORE USED TO BLOW OXYGEN GAS, SPECIFICATIONS: 10.0MM X 1.0MM X 3,000MM -TWPE#&VN | VIETNAM | D***. | More |
2023-06-21 | Import | 73063099 | 23-10.0X1.0X3.0-TWPE#&STEEL TUBE WITH CORE FOR OXYGEN BLOWING, SPECIFICATION: 10.0MM X 1.0MM X 3,000MM -TWPE#&EN | VIETNAM | D***. | More |
2023-03-01 | Import | 84689090 | 21-HOLDER#&METALLIC AIR HOSE CLAMPS LANCE HOLDER 1/4" (8A)#&EN | VIETNAM | D***. | More |
2023-03-01 | Import | 73063099 | 23-10.0X1.0X3.0-TWPE#&STEEL TUBE WITH CORE FOR OXYGEN BLOWING, SPECIFICATION: 10.0MM X 1.0MM X 3,000MM -TWPE#&EN | VIETNAM | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 73259990 | Cánh xoắn đúc bằng thép, dùng trong xây dựng (kết hợp với với cọc để làm móng nhà), mã ALKTOP 35 3595H, hàng mới 100%, đường kính 950mm#&VN | JAPAN | W***. | More |
2022-09-29 | Export | 73259990 | Cánh xoắn đúc bằng thép, dùng trong xây dựng (kết hợp với với cọc để làm móng nhà), mã ALKTOP 35 2665H, hàng mới 100%, đường kính 650mm#&VN | JAPAN | W***. | More |
2022-09-29 | Export | 73259990 | Cánh xoắn đúc bằng thép, dùng trong xây dựng (kết hợp với với cọc để làm móng nhà), mã ALKTOP 35 2670H, hàng mới 100%, đường kính 700mm#&VN | JAPAN | W***. | More |
2022-09-29 | Export | 73259990 | Cánh xoắn đúc bằng thép, dùng trong xây dựng (kết hợp với với cọc để làm móng nhà), mã ALKTOP 35 2681H, hàng mới 100%, đường kính 810mm#&VN | JAPAN | W***. | More |
2022-09-26 | Export | 73158990 | Xích đúc bằng thép gồm: mắt xích, chốt xích và đai ốc 104-CL-201-E7, kích thước 400x262x37.8mm dùng cho máy nghiền. Mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | More |