NBD Company Number:36VN601021780
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:8020 Buyers:44 Suppliers:8
Related Product HS Code: 15180014 25174900 28258000 28365090 29141200 29173200 29173300 29173990 32041790 34022014 34031111 39012000 39041010 39042220 39199099 39232199 39269099 48192000 48219090 54021100 70199010 73269099 74081900 74082900 76071100 83024999 84229090 84248950 84272000 84561100 84609010 84615010 84659310 84659410 84659610 84688000 84771031 84772020 84794010 84798110 84798210 84798939 84869044 85049090 85143090 85152100 85158090 85340010 85367090 85369019 85369039 85369099 85381029 85442029 85444299 85444929 85447090 90178000 90248010 90303200 90318010 90318090
Related Trading Partners: MVE TECHNOLOGY CO., LTD / , ALL WELL ENTERPRISES CORP. , MVE TECHONOLOGY CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 8020 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM, 44 procurers and 8 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 26 | 7 | 4 | 4026 | 0 |
2022 | Import | 3 | 27 | 2 | 119 | 0 |
2021 | Export | 26 | 5 | 4 | 2872 | 0 |
2021 | Import | 4 | 29 | 2 | 150 | 0 |
2020 | Import | 5 | 50 | 2 | 853 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MSL VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 85369099 | ZCMT#&Zắc cắm dây cáp máy tính nhân ổ cắm VGA loại bắt vít, gồm nhiều chân tiếp xúc, chia thành 2-3 hàng. Mới 100%. | CHINA | M***/ | More |
2022-09-28 | Import | 85369099 | CPCD#&Chân phích cắm điện bằng inox - Phụ kiện để lắp ghép cho dây dẫn điện đầu ra ,điện áp 10 A, 125V, dùng cho nhà máy sx dây & linh kiện điện tử. Mới 100% | CHINA | M***/ | More |
2022-09-28 | Import | 85369019 | ZUSB#&USB, đầu nối dùng cho dây chuyển đổi tín hiệu , bằng kim loại, điện áp khi chưa cắm dây là : 30 V. Mới 100% | CHINA | M***/ | More |
2022-09-28 | Import | 70199010 | STT#&Sợi thủy tinh cáp quang gồm nhiều sợi thủy tinh cực kỳ mịn,dạng cuộn, quy cách :~ 40.000M/ cuộn. Dùng để sx dây cáp quang. Mới 100%. | CHINA | M***/ | More |
2022-09-28 | Import | 85381029 | LNCQ#&Bộ lõi ngoài zắc cáp quang gồm thân đầu nối và khớp nối từ nhựa hoặc kim loại có ống cố định với jacket và lớp chịu lực, Mới 100% | CHINA | M***/ | More |
2022-09-29 | Export | 85444299 | UPC5117150012-22/V1-A33#& Dây cáp mạng máy tính gắn đầu nối (lõi = đồng ,ko dùng cho viễn thông, điện áp ~220V) cách điện = PVC, ko nhãn hiệu, dài 12FT.Mới 100%. PGC : 0.222 USD#&VN | UNITED STATES | M***C | More |
2022-09-29 | Export | 85444299 | UPC5117120008-22/V1-A31#& Dây cáp mạng máy tính gắn đầu nối (lõi = đồng ,ko dùng cho viễn thông, điện áp ~220V) cách điện = PVC, ko nhãn hiệu, dài 8FT.Mới 100%. PGC : 0.198 USD#&VN | UNITED STATES | M***C | More |
2022-09-28 | Export | 85444299 | 308-503GY-22/V1-17E#& Dây cáp mạng máy tính gắn đầu nối (lõi = đồng ,ko dùng cho viễn thông, điện áp ~220V) cách điện = PVC, ko nhãn hiệu, dài 3FT .Mới 100%. PGC : 0.138 USD#&VN | UNITED STATES | M***C | More |
2022-09-28 | Export | 85444941 | 301-840SL-22/V1-17E#& Dây cáp mạng (điện thoại 0 gắn đầu nối (lõi = đồng ,ko dùng cho viễn thông, điện áp ~220V) cách điện = PVC, ko nhãn hiệu, dài 1000FT.Mới 100%. PGC : 6 USD#&VN | UNITED STATES | M***C | More |
2022-09-28 | Export | 85444299 | 308-207BL-22/V1-17E#& Dây cáp mạng máy tính gắn đầu nối (lõi = đồng ,ko dùng cho viễn thông, điện áp ~220V) cách điện = PVC, ko nhãn hiệu, dài 7FT .Mới 100%. PGC : 0.192 USD#&VN | UNITED STATES | M***C | More |