NBD Company Number:36VN600446406
The latest trade data of this company is 2023-08-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:562 Buyers:6 Suppliers:6
Related Product HS Code: 21069030 35069100 39202091 40101100 70109091 70109099 72101290 73102910 83099070 83099089 84051000 84143090 84149091 84186990 84193919 84223000 84224000 84248950 84431900 84623910 84629910 84631010 85151990 85159090
Related Trading Partners: PINGXIANG JINDU IMP & EXP CO., LTD. , FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. , PINGXIANG CITY DONGRUI IMP & EXP CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 562 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC, 6 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 3 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2022 | Import | 3 | 2 | 1 | 20 | 0 |
2021 | Export | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2021 | Import | 3 | 3 | 1 | 24 | 0 |
2020 | Import | 5 | 11 | 1 | 503 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-08-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 83099070 | Nắp sắt phi 401, hình tròn, kích thước 98.9 mm, dùng cho hộp sắt đóng hàng nông sản, mới 100%, nhà sản xuất : XIANG QIANG ZHE GUAN | CHINA | G***. | More |
2022-09-30 | Import | 83099070 | Nắp sắt phi 502, hình tròn, kích thước 126.5mm dùng cho hộp sắt đóng hàng nông sản, sữa bột mới 100%, nhà sản xuất : XIANG QIANG ZHE GUAN | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20-0.22 x 802-940 x 781- 910)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | CHINA | F***. | More |
2022-09-29 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng,có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.22 x 802 x 775-885)mm, đã được tráng thiếc, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | CHINA | F***. | More |
2022-09-21 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.18 x 926 x 800)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | CHINA | F***. | More |
2023-08-30 | Export | 72101290 | SATA10#&NON-ALLOY STEEL WITH CARBON CONTENT ~0.048%, PLATE FORM, SIZE (0.24 X 973 X 890) MM, TIN-COATED USED TO PRODUCE IRON BOXES, REPURPOSED AT ACCOUNT NUMBER 102717270350 | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-30 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng,có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, cán nguội, kích thước (0.20-0.23 x 657-923 x 830-986)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-29 | Export | 20089940 | Xoài đóng lon 15 oz (12 lon/thùng) thể tích 425ml, khối lượng 420g, khối lượng cái 230g#&VN | RUSSIA | F***C | More |
2022-08-26 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng,có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, cán nguội, kích thước (0.20-0.23 x 657-923 x 830-986)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-26 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20-0.22 x802-943 x 781-885)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | VIETNAM | F***. | More |