NBD Company Number:36VN600410329
Address:Lô D2, Khu Công Nghiệp Hoà Xá, Mỹ Xá, TP. Nam Định, Nam Định, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1012 Buyers:3 Suppliers:53
Related Product HS Code: 32110000 39100090 39232990 39262090 43040099 48211090 52113900 52114200 52114900 52121300 52122400 54074200 54079100 54079200 55081090 55121900 55131900 55132300 55132900 55151900 55159990 56039200 56039300 56039400 56049090 58041091 58079090 58089090 59032000 60029000 61179000 67010000 83082000 83089090 96062100 96062200 96071900 96072000
Related Trading Partners: DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA , DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD. , DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ CONG TY TNHH VFD VINA MORE
CÔNG TY TNHH D.F ZIN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH D.F ZIN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1012 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH D.F ZIN, 3 procurers and 53 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 6 | 2 | 125 | 0 |
2022 | Import | 5 | 28 | 3 | 260 | 0 |
2021 | Export | 2 | 6 | 1 | 117 | 0 |
2021 | Import | 6 | 30 | 2 | 308 | 0 |
2020 | Import | 47 | 24 | 3 | 202 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH D.F ZIN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH D.F ZIN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH D.F ZIN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 54074200 | D217#&Vải 86%nylon 14%span khổ 56''935.4y vải dệt thoi vải không in có tỷ trọng xơ staple từ 85% trở lên trọng lượng 244.11g/m2 | CHINA | D***. | More |
2022-09-24 | Import | 55121900 | D65#&Vải 100%poly khổ 48''372y vải dệt thoi vải không in có tỷ trọng xơ staple từ 85% trở lên trọng lượng 24.11g/m2 | KOREA | D***. | More |
2022-09-24 | Import | 56039200 | D45#&Vải không dệt (mex dựng) đã tráng phủ ép 100% filament polyester trọng lượng 43.49g/m2 khổ 44''270y | KOREA | D***. | More |
2022-09-24 | Import | 55121900 | D65#&Vải 100%poly khổ 58''107y vải dệt thoi vải không in có tỷ trọng xơ staple từ 85% trở lên trọng lượng 97.12g/m2 | KOREA | D***. | More |
2022-09-24 | Import | 56049090 | D10#&Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt kích thước 40mm) | KOREA | D***. | More |
2022-09-28 | Export | 62046300 | GF22WT12W#&Quần nữ (vải 100 %poly) nhãn hiệu green joy đơn giá gia công 4.65 usd#&VN | KOREA | D***. | More |
2022-09-28 | Export | 61045900 | VLCUMA952#&Váy nữ (vải 100 %poly) nhãn hiệu vovilk đơn giá gia công 5.5 usd#&VN | KOREA | D***. | More |
2022-09-28 | Export | 62046300 | RWPTL8504#&Quần nữ (vải 100 %poly) nhãn hiệu renoma đơn giá gia công 5.0 usd#&VN | KOREA | D***. | More |
2022-09-24 | Export | 62029300 | ANS-B006#&Áo khoác nữ (vải 100 %poly) nhãn hiệu ASP đơn giá gia công 15.5 usd#&VN | KOREA | D***. | More |
2022-09-24 | Export | 62029300 | ANS-B008#&Áo khoác nữ (vải 100 %poly) nhãn hiệu ASP đơn giá gia công 15.5 usd#&VN | KOREA | D***. | More |