NBD Company Number:36VN5701658727002
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2522 Buyers:1 Suppliers:3
Related Product HS Code: 39172929 39173299 39263000 40169320 40169911 70091000 73079910 73181510 73181590 73182990 73201011 73201012 73202011 73269099 83012000 84099143 84099946 84099947 84099949 84133040 84133051 84148049 84149071 84212321 84213120 84254290 84818099 84821000 84831090 84833030 84834040 84835000 84839015 84839095 85013140 85122099 85364140 85365099 85443012 87079090 87081090 87082918 87082996 87082998 87083030 87083090 87084025 87084027 87084099 87085025 87085027 87085096 87085099 87087018 87087096 87088019 87088099 87089199 87089261 87089262 87089370 87089499 87089921 87089963 87089970 87089980
Related Trading Partners: GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. MORE
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-09-16. It is the first time for CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2522 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG, 1 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 5 | 1 | 12 | 0 |
2022 | Import | 2 | 85 | 1 | 1601 | 0 |
2021 | Import | 2 | 74 | 1 | 909 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 73079910 | Cút nối (ngáo hơi) kích thước từ phi 4cm đến 13cm bằng sắt có ren để kết nối, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 10 tấn, mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-28 | Import | 73269099 | Ống lót chụp đầu nhíp bằng sắt, kí hiệu 0018,0005,BAN60, BAN61,BAN14,đường kính ngoài từ 4cm đến 13cm,dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 10 tấn,mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-28 | Import | 83023090 | Bản lề cánh cửa bằng sắt kí hiệu 0009,0021,0022,008,0041,0042,0043 ( 2 cái R/L /1 bộ ) dài từ 13cm đến 25cm, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 9 tấn, mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-28 | Import | 73182310 | Đinh tán bằng sắt,kí hiệu :DTMP1026, đường kính ngoài thân < 1cm, dài < 5cm,có mũ, không ren,Lk sửa chữa thay thế dùng cho tải có tổng TLTĐ 8tấn,không có kí hiệu,mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-28 | Import | 73201011 | Lá nhíp trước + sau dạng lò xo,(bộ phận lò xo lá) Kí hiệu 1202,0041,0072,0008, JP40,0286,0073,dài từ 100cm đến 159cm, Lk sửa chữa thay thế dùng cho tải có tổng TLTĐ 12 tấn,mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-08-21 | Export | 73181590 | Bu lông tắc kê chốt vào la zăng,bằng sắt đã có ren,Kí hiệu HCL,đường kính ngoài của thân đầu gần ren ốc từ 1.6cm đến 2.4cm,Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 10 tấn, mới 100% | VIETNAM | C***G | More |
2022-08-21 | Export | 73201011 | Lá nhíp trước + sau dạng lò xo,(bộ phận lò xo lá) Kí hiệu 0041,0072,0008, JP40,0286,1202,0073,dài từ 100cm đến 160cm, Lk sửa chữa thay thế dùng cho tải có tổng TLTĐ 18 tấn,mới 100% | VIETNAM | C***G | More |
2022-08-21 | Export | 73182310 | Đinh tán bằng sắt,đường kính ngoài thân < 1cm, dài < 5cm,có mũ, không ren,Lk sửa chữa thay thế dùng cho tải có tổng TLTĐ 8tấn,không có kí hiệu,mới 100% | VIETNAM | C***G | More |
2022-08-21 | Export | 73201011 | Lá nhíp trước+ sau dạng lò xo (bộ phận lò xo lá) ký hiệu 0286,0041,0072,JP40, 1202,0008,2102,0073 dài từ 162cm đến 190cm, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ trên 21 tấn,mới 100% | VIETNAM | C***G | More |
2022-08-21 | Export | 73269099 | Ống lót chụp đầu nhíp bằng sắt, kí hiệu 0018,0005,BAN60, BAN61,đường kính ngoài từ 4cm đến 13cm,dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 10 tấn,mới 100% | VIETNAM | C***G | More |