NBD Company Number:36VN5700478344
The latest trade data of this company is 2024-07-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3574 Buyers:207 Suppliers:65
Related Product HS Code: 13019090 38061000 39073030 72104912 73043140 73043190 73072190 73079290 73090099 73101099 73143900 73269099 76161010 76161090 84137091 84194010 84201090 84271000 84621010 84622910 84623910 84624910 84798939 84814090 84818099 84831090 85015229
Related Trading Partners: AV POUND & CO., LTD. , TRADEASIA INTERNATIONAL PTE LTD. , ALEN DEL NORTE SA DE CV MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 3574 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH, 207 procurers and 65 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 106 | 3 | 23 | 528 | 0 |
2022 | Export | 109 | 4 | 28 | 738 | 0 |
2022 | Import | 34 | 12 | 15 | 197 | 0 |
2021 | Export | 102 | 2 | 21 | 982 | 0 |
2021 | Import | 46 | 11 | 13 | 295 | 0 |
2020 | Export | 22 | 2 | 2 | 233 | 0 |
2020 | Import | 4 | 13 | 2 | 47 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG QUẢNG NINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 76161010 | ĐINH LÀM BẰNG NHÔM, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP PHI TÔN: ĐƯỜNG KÍNH: 5MM, DÀI: 7MM; NSX: ZHAOQING YOULI TRADING CO., LTD HÀNG MỚI 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-29 | Import | 13019090 | NEL23.09.22SA#&Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, đóng trong 01 cont Iso tank. hàng mới 100%. | SOUTH AFRICA | P***C | More |
2022-09-26 | Import | 13019090 | Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkusii, không thuộc danh mục Cites) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp,không dùng trong thực phẩm, gồm 800 thùng đóng trong 10 cont 20'. Hàng mới 100% | INDONESIA | P***V | More |
2022-09-24 | Import | 13019090 | Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkusii, không thuộc danh mục Cites) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp,không dùng trong thực phẩm, gồm 80 thùng đóng trong 01 cont 20'. Hàng mới 100% | INDONESIA | C***A | More |
2022-09-24 | Import | 13019090 | NHỰA THÔNG SƠ CHẾ(PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 480 PHI. HÀNG MỚI 100% | INDONESIA | T***. | More |
2024-09-30 | Export | 38061000 | ROSIN (CONCENTRATED ROSIN), ROSIN PRODUCT. GOODS ARE PACKED IN PAPER BAGS OF 1280 BAGS. GOODS ARE NOT IN THE CITIES LIST. 100% NEW GOODS#&VN | KOREA | K***. | More |
2024-09-30 | Export | 38061000 | TCA29.09.23NI-1#&TUNG HUONG (PROCESSED ROSIN, ROSIN), ROSIN PRODUCT. PACKED IN STEEL DRUM.#&VN | VIETNAM | C***. | More |
2024-09-30 | Export | 38061000 | TCA31.09.23NI-1#&TUNG HUONG (PROCESSED ROSIN, ROSIN), ROSIN PRODUCT. PACKED IN STEEL DRUM.#&VN | VIETNAM | C***. | More |
2024-09-30 | Export | 38061000 | PINE RESIN (CONCENTRATED ROSIN, ROSIN), INCLUDING 640 BAGS, 25KG/BAG NET, ROSIN PRODUCT (NOT ON CITES LIST), 100% NEW. GOODS PACKED ON 20 PALLETS.#&VN | KOREA | S***. | More |
2024-09-28 | Export | 38061000 | TEL21.07.24BR-3#&ROSIN (CONCENTRATED ROSIN), ROSIN PRODUCT. #&VN | INDONESIA | P***A | More |