NBD Company Number:36VN4900866335
The latest trade data of this company is 2023-07-10
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1019 Buyers:2 Suppliers:16
Related Product HS Code: 21039019 25199010 25233000 25292100 27040010 28181000 32074000 32151190 32151900 38013000 38160010 38160090 39012000 39021090 39169092 39189013 39189091 39269099 48236900 56012100 56039100 56039200 56049030 56049090 69022000 73065011 73181590 73262050 73269099 83021000 84089010 84145949 84148049 84185019 84193919 84198120 84198919 84224000 84244190 84254910 84261990 84313990 84322900 84362110 84368019 84381010 84388091 84490010 84592910 84659960 84748010 84772020 84778039 84793010 84821000 85015229 85094000 85149090 85158090 85166090 85167990 85182110 85182210 85451100 87011011 90192000 90318090 94017990 94032090 94037090 94051099 94054099
Related Trading Partners: TAIAN JIAMEI MACHINERY TECHNOLOGY CO/LTD. , PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. MORE
LTK CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for LTK CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1019 customs import and export records related to it, and among the trade partners of LTK CO., LTD., 2 procurers and 16 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 4 | 1 | 9 | 0 |
2022 | Import | 10 | 37 | 1 | 251 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 8 | 59 | 2 | 559 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | Import | 2 | 35 | 2 | 197 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of LTK CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of LTK CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-07-10.
Recent customs import and export records of LTK CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 87120030 | Xe đạp loại thường cho người lớn, nhãn hiệu GALAXY, model A5, khung bằng nhôm, kích thước vành 26inch, chiều cao yên (70-90)cm+/-10%, không gắn động cơ, hàng tháo rời.Mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-30 | Import | 87120030 | Xe đạp loại thường cho người lớn, nhãn hiệu GALAXY, model ML200, khung bằng nhôm, kích thước vành 26inch, chiều cao yên (70-90)cm+/-10%, không gắn động cơ, hàng tháo rời.Mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-27 | Import | 57033090 | Thảm có nhân tạo (thành phần gồm nhựa,keo trộn,bột đá, phụ gia), mặt dưới được gia cố với vải dệt thoi, mật độ 110 mũi khâu/m2,khoảng cách hàng 3/8. Kích thước(2x25x0,02)m+-10%.Dạng cuộn,hàng mớI 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-27 | Import | 67029090 | Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa tổng hợp kết hợp với sắt, vải, sáp, dùng để trang trí . Mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-26 | Import | 57033090 | Thảm có nhân tạo (thành phần gồm nhựa,keo trộn,bột đá, phụ gia), mặt dưới được gia cố với vải dệt thoi, mật độ 110 mũi khâu/m2,khoảng cách hàng 3/8. Kích thước(2x25x0,02)m+-10%.Dạng cuộn,hàng mớI 100% | CHINA | G***. | More |
2021-04-13 | Export | 85443013000 | WIRE (1 ROLL) | PHILIPPINES | M***S | More |
2020-05-25 | Export | 74081190000 | WIRE | PHILIPPINES | M***S | More |
2020-05-25 | Export | 74081190000 | WIRE | PHILIPPINES | M***S | More |