NBD Company Number:36VN4900809418
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:13728 Buyers:0 Suppliers:10
Related Product HS Code: 06029090 06049010 39204900 39219090 39269099 48195000 56039300 6023000 6024000 6029090 6049010 63053910 63061990 69141000 69149000 70139900 76051990 84248910
Related Trading Partners: GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , SHEN ZHEN CHU SU TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 13728 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN, 0 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 5 | 10 | 1 | 1805 | 0 |
2021 | Import | 2 | 17 | 1 | 3862 | 0 |
2020 | Import | 6 | 14 | 2 | 8061 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TỨ LAN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 06023000 | Cây cảnh đỗ quyên cao 20-40cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | CHINA | S***. | More |
2022-09-28 | Import | 06029090 | Cây cảnh hạnh phúc cao 80-160cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây đã cắt tỉa cành, lá, đã loại bỏ đất ở phần rễ) - không thuộc danh mục CITES | CHINA | S***. | More |
2022-09-28 | Import | 06029090 | Cây lan hồ điệp lai cao 20-40cm (+-10cm) Phalaenopsis hybrid (cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - Thuộc danh mục CITES | CHINA | S***. | More |
2022-09-28 | Import | 06029090 | Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 60-130cm (+-10cm) Sterculia pexa (Cây đã cắt tỉa cành, lá, đã loại bỏ đất ở phần rễ) - không thuộc danh mục CITES | CHINA | S***. | More |
2022-09-26 | Import | 06029090 | Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES | CHINA | S***. | More |