NBD Company Number:36VN4900786591
The latest trade data of this company is 2022-09-22
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:389 Buyers:7 Suppliers:2
Related Product HS Code: 12119099 14049099 20089930 32121000 32151190 32151900 35069100 35069900 37079090 39191010 39191099 39199010 39202010 39204900 39269053 39269099 40169951 40170090 44011200 48025569 48239099 54049000 57039099 58089090 58110090 73101091 82089000 83024999 83081000 84193210 84193919 84198913 84201090 84212990 84224000 84248950 84249023 84283390 84283990 84336010 84388091 84393000 84401010 84401020 84411010 84411020 84412010 84413010 84414010 84418010 84418020 84419010 84423010 84423020 84431600 84431700 84431900 84433290 84490010 84603190 84624910 84624920 84659120 84729060 84748010 84772020 84778039 84779039 84798939 9022090 9024090 90278030 90291090 96061090 96110000
Related Trading Partners: CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 389 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN, 7 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 2 | 17 | 0 |
2021 | Export | 2 | 4 | 2 | 45 | 0 |
2021 | Import | 1 | 4 | 1 | 28 | 0 |
2020 | Export | 6 | 8 | 1 | 293 | 0 |
2020 | Import | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-22.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN SƠN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 09022090 | CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao, nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303742241300 ngày 24/01/2021 | VIETNAM | C***G | More |
2022-09-22 | Import | 09022090 | CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao, nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303752961320 ngày 28/01/2021 | VIETNAM | C***G | More |
2022-09-19 | Import | 09022090 | CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao, nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303742241300 ngày 24/01/2021 | VIETNAM | C***G | More |
2022-09-15 | Import | 09022090 | CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao, nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303742241300 ngày 24/01/2021 | VIETNAM | C***G | More |
2022-09-09 | Import | 09022090 | CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng không đồng nhất, nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303736670810 ngày 21/01/2021 | VIETNAM | C***G | More |
2022-01-13 | Export | 12079990 | Dried lotus seeds, (unmarked, yet marinated, used for food), 100 kg / bao x 1,022, manufactured in Vietnam # & VN | CHINA | N***. | More |
2021-12-29 | Export | 12079990 | Dried lotus seeds, (unmarked, yet marinated, used for food), 100 kg / bao x 1,000 bags, produced in Vietnam # & VN | CHINA | N***. | More |
2021-12-28 | Export | 12074010 | Dry sesame seeds, 50 kg / bao x 600 bags, manufactured in Vietnam # & VN | CHINA | N***. | More |
2021-12-28 | Export | 12079990 | Dried lotus seeds, (unmarked, yet marinated, used for food), 100 kg / bao x 2,0022 bags, produced in Vietnam # & VN | CHINA | N***. | More |
2021-12-26 | Export | 12079990 | Dried lotus seeds, (undeligned, yet marinated, used for food), 100 kg / bao x 500 bao, produced in Vietnam # & VN | CHINA | N***. | More |