NBD Company Number:36VN3800589943
The latest trade data of this company is 2022-07-29
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:51 Buyers:0 Suppliers:2
Related Product HS Code: 72101290
Related Trading Partners: JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. , HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 51 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY, 0 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 2 | 1 | 1 | 22 | 0 |
2021 | Import | 2 | 1 | 2 | 12 | 0 |
2020 | Import | 2 | 1 | 2 | 17 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-07-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM DUY are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | Import | 72101290 | Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx760mmx760mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng | CHINA | H***. | More |
2022-07-29 | Import | 72101290 | Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng | CHINA | H***. | More |
2022-07-29 | Import | 72101290 | Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,21mmx650mmx910mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng | CHINA | H***. | More |
2022-07-29 | Import | 72101290 | Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,21mmx710mmx910mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng | CHINA | H***. | More |
2022-06-30 | Import | 72101290 | Tin -coated steel, no alloy (100%new goods). Sheet form, size 0.205mmx710mmx905mm. Standard GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Carbon content <0.6%. Use the production of boxes and containers | CHINA | H***. | More |