NBD Company Number:36VN3702674527
The latest trade data of this company is 2024-09-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:384 Buyers:7 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72171039 72209010 72230090
Related Trading Partners: SHENZHEN SHANGZHIGAO TRADING CO., LTD. , E-WELL INTERNATIONAL CO., LTD. , JIA GOANG ENTERPRISE CO., LTD. MORE
JIA YUAN HARDWARE CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for JIA YUAN HARDWARE CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 384 customs import and export records related to it, and among the trade partners of JIA YUAN HARDWARE CO., LTD., 7 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 5 | 2 | 2 | 84 | 0 |
2022 | Export | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | Import | 2 | 2 | 2 | 12 | 0 |
2021 | Import | 3 | 2 | 2 | 59 | 0 |
2020 | Import | 1 | 2 | 1 | 15 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of JIA YUAN HARDWARE CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of JIA YUAN HARDWARE CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-20.
Recent customs import and export records of JIA YUAN HARDWARE CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | Import | 72171039 | Dây thép không hợp kim, không tráng kim loại (steel wire, dạng cuộn, hàm lượng carbon 0.72) dùng sản xuất lò xo, quy cách phi 0.5mm, NSX: Dongguan Sutong Steel Wire Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 72171039 | Dây thép không hợp kim, không tráng kim loại (steel wire, dạng cuộn, hàm lượng carbon 0.72) dùng sản xuất lò xo, quy cách phi 0.7mm, NSX: Dongguan Sutong Steel Wire Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 72171039 | Dây thép không hợp kim, không tráng kim loại (steel wire, dạng cuộn, hàm lượng carbon 0.72) dùng sản xuất lò xo, quy cách phi 0.6mm, NSX: Dongguan Sutong Steel Wire Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 72171039 | Dây thép không hợp kim, không tráng kim loại (steel wire, dạng cuộn, hàm lượng carbon 0.72) dùng sản xuất lò xo, quy cách phi 0.8mm, NSX: Dongguan Sutong Steel Wire Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 72171039 | Dây thép không hợp kim,không tráng kim loại(steel wire,dạng cuộn,hàm lượng carbon 0.71)dùng sản xuất lò xo,quy cách phi 0.4mm,NSX:JiangSu TonngGong Metal Tempered Wire Manufacturer Co.,Ltd.Mới 100% | CHINA | S***. | More |
2024-09-20 | Export | 73202019 | SPRINGS LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP FEP319-60, QUY CÁCH: 3.5*236MM,HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-20 | Export | 73202019 | SPRINGS LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP FEP728, QUY CÁCH: 3.6*198MM,HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-20 | Export | 73202019 | SPRINGS LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP FEP456, QUY CÁCH: 3.5*190.5MM,HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-20 | Export | 73202019 | SPRINGS LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP FEP455, QUY CÁCH: 3.8*205.5MM,HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-20 | Export | 73202019 | SPRINGS LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP FEP811, QUY CÁCH: 3.5*253MM,HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | More |