NBD Company Number:36VN3702246049001
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:8672 Buyers:54 Suppliers:11
Related Product HS Code: 39263000 83021000 83024290 85043199 85366992 85366999 94016100 94034000 94039090
Related Trading Partners: FLEXSTEEL INDUSTRIES,INC. , GRAND PRODUCTION CO., LTD. , KZ KITCHEN CABINET&STONE,INC. MORE
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 8672 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG, 54 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 27 | 24 | 14 | 2197 | 0 |
2023 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 18 | 19 | 11 | 2482 | 0 |
2022 | Import | 5 | 3 | 3 | 17 | 0 |
2021 | Export | 24 | 23 | 8 | 2332 | 0 |
2021 | Import | 7 | 8 | 4 | 22 | 0 |
2020 | Import | 2 | 2 | 2 | 6 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ HOÀNG THÔNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-10-13 | Import | 94039990 | 1750114.128-26#&LIFTING TABLE FRAME EB300#&VN | VIETNAM | L***K | More |
2022-09-19 | Import | 83024290 | Khung nâng (709x710x380mm), chất liệu thép, dùng trong sản xuất đồ nội thất (sx bàn), (được tháo rời gồm: khung L trái, khung L phải,thanh chống đỡ và ốc vít) không nhãn hiệu,hàng mới 100% (1set=1pcs) | CHINA | D***D | More |
2022-08-26 | Import | 83024290 | Khung nâng (709x710x380mm), chất liệu thép, dùng trong sản xuất đồ nội thất (sx bàn), (được tháo rời gồm: khung L trái, khung L phải,thanh chống đỡ và ốc vít) không nhãn hiệu,hàng mới 100% (1set=1pcs) | CHINA | D***D | More |
2022-08-16 | Import | 94039090 | Mặt bàn (1828*609*30)mm CT-6FT, làm bằng gỗ cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. (Thuộc dòng hàng số 5 của tờ khai xuất khẩu 304250656750/B11, ngày 02/10/2021) | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-16 | Import | 94039090 | Mặt bàn (1524*559*30)mm CT-5FT, làm bằng gỗ cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. (Thuộc dòng hàng số 2 của tờ khai xuất khẩu 304410398410/B11, ngày 16/12/2021) | VIETNAM | T***. | More |
2024-10-30 | Export | 44129900 | ACACIA TIMBER WORKTOP MADE FROM ACACIA WOOD, PROCESSED, SIZE (2100~2300*500~700*24~27)MM, USED FOR TABLE TOPS, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | H***. | More |
2024-10-30 | Export | 44189900 | RUBBER WOOD PANELS, HORIZONTALLY AND VERTICALLY LAMINATED, PROCESSED: EDGE BANDING, GROOVE CUTTING, UV ROLLING, SPECIFICATIONS (11~17*47.5~206.8*440.8~2500.4)MM, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | M***. | More |
2024-10-30 | Export | 44129900 | ACACIA TIMBER WORKTOP MADE FROM ACACIA WOOD, PROCESSED, SIZE (2100~2300*500~700*24~27)MM, USED FOR TABLE TOPS, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | H***. | More |
2024-10-30 | Export | 44189900 | RUBBER WOOD PANELS, HORIZONTALLY AND VERTICALLY LAMINATED, PROCESSED: EDGE BANDING, GROOVE CUTTING, UV ROLLING, SPECIFICATIONS (11~17*47.5~206.8*440.8~2500.4)MM, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | M***. | More |
2024-10-30 | Export | 44189900 | RUBBER WOOD PANELS, HORIZONTALLY AND VERTICALLY LAMINATED, PROCESSED: EDGE BANDING, GROOVE CUTTING, UV ROLLING, SPECIFICATIONS (11~17*47.5~206.8*440.8~2500.4)MM, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | M***. | More |