NBD Company Number:36VN3700871583
Address:Số 26 Đ. số 7 VSIP II, P, Bình Dương, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:295 Buyers:23 Suppliers:11
Related Product HS Code: 72139990 73063099 73066190 73084090 73089099 73160000 73181510 73182990 83022090 83024290 83025000 83112090 84592100
Related Trading Partners: UNITED STEEL INDUSTRY CO., LTD. , ACROWEL VN , H & K CO., LTD. MORE
UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 295 customs import and export records related to it, and among the trade partners of UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD., 23 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 10 | 3 | 3 | 80 | 0 |
2022 | Export | 4 | 2 | 4 | 22 | 0 |
2022 | Import | 5 | 4 | 2 | 38 | 0 |
2021 | Export | 4 | 3 | 2 | 35 | 0 |
2021 | Import | 7 | 6 | 4 | 31 | 0 |
2020 | Import | 2 | 1 | 1 | 21 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 72162190 | AS/NZS3679.1V75#&Thép chữ V75x75x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | More |
2022-09-29 | Import | 72162190 | AS/NZS3679.1V90#&Thép chữ V90x90x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | More |
2022-09-29 | Import | 72162190 | AS/NZS3679.1V65#&Thép chữ V65x65x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | More |
2022-09-29 | Import | 72162190 | AS/NZS3679.1V50A#&Thép chữ V50x50x4, dài: 6.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | More |
2022-09-29 | Import | 72162190 | AS/NZS3679.1V50B#&Thép chữ V50x50x6, dài: 6.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | More |
2024-09-30 | Export | 73082019 | RJ14686-87#&KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ DÙNG TRONG XÂY DỰNG THÁP BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | AUSTRALIA | V***. | More |
2024-09-27 | Export | 73089099 | KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ DÙNG TRONG XÂY DỰNG HỆ THỐNG CẦU TRỤC CỦA NHÀ XƯỞNG - STEEL STRUCTURES. HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | H***, | More |
2024-09-27 | Export | 73089099 | KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ DÙNG TRONG MỘT PHẦN XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG LẮP GHÉP THÁO RỜI/STEEL STRUCTURES, MỚI 100%#&VN | JAPAN | O***. | More |
2024-09-26 | Export | 73089099 | KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ DÙNG TRONG MỘT PHẦN XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG LẮP GHÉP THÁO RỜI/STEEL STRUCTURES, MỚI 100%#&VN | JAPAN | O***. | More |
2024-09-23 | Export | 73082019 | RJ14685#&KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ DÙNG TRONG XÂY DỰNG THÁP BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | AUSTRALIA | V***. | More |