KCVL

KCVL was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for KCVL to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 10924 customs import and export records related to it, and among the trade partners of KCVL, 60 procurers and 76 suppliers have been included in NBD Trade Data.

KCVL 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 34 9 22 2235 0
2022 Export 18 14 14 1453 0
2022 Import 46 62 8 1739 0
2021 Export 20 10 14 1599 0
2021 Import 56 62 11 1573 0
2020 Export 2 2 2 51 0
2020 Import 15 12 4 135 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of KCVL , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of KCVL and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.

Recent customs import and export records of KCVL are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-29 Import 72172099 Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.640mm MALAYSIA K***. More
2022-09-29 Import 72172099 Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.040mm MALAYSIA K***. More
2022-09-29 Import 72172099 Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.040mm MALAYSIA K***. More
2022-09-29 Import 72172099 Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.440mm MALAYSIA K***. More
2022-09-29 Import 72172099 Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.840mm MALAYSIA K***. More
2024-09-30 Export 39239090 PLASTIC TRAY USED TO CONTAIN TRANSPORT GOODS, USED GOODS (PLASTIC UNDERLAYER - SEPARATOR PLASTIC CIRCULATING PACKAGING 1040MMX780MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 03 TK 106556045300#&KR KOREA N***N More
2024-09-30 Export 39239090 PLASTIC PALLET, USED GOODS (PLASTIC PALLET FOR CIRCULATING PACKAGING 1060MMX820MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 02 TK 106461092620#&KR KOREA N***N More
2024-09-30 Export 39239090 PLASTIC TRAY USED TO CONTAIN TRANSPORT GOODS, USED GOODS (PLASTIC UNDERLAYER - SEPARATOR PLASTIC CIRCULATING PACKAGING 1040MMX780MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 03 TK 106559533360#&KR KOREA N***N More
2024-09-30 Export 73121099 DÂY CÁP KHÔNG MẠ KẼM PHI 14 MM DÀI 85M#&VN JAPAN T***. More
2024-09-30 Export 73121099 DÂY CÁP KHÔNG MẠ KẼM PHI  12 MM DÀI 2,300M#&VN CHINA L***. More