POS - DCS VIETNAM CO., LTD.

POS - DCS VIETNAM CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for POS - DCS VIETNAM CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2931 customs import and export records related to it, and among the trade partners of POS - DCS VIETNAM CO., LTD., 50 procurers and 21 suppliers have been included in NBD Trade Data.

POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 19 8 11 707 0
2022 Export 13 6 6 586 0
2022 Import 11 14 4 130 0
2021 Export 22 5 9 516 0
2021 Import 16 18 5 86 0
2020 Import 1 2 2 5 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of POS - DCS VIETNAM CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of POS - DCS VIETNAM CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-30.

Recent customs import and export records of POS - DCS VIETNAM CO., LTD. are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-26 Import 72106111 MM02-Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.48 TCT X 1250 X C CHINA C***. More
2022-09-19 Import 72103011 E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 1 X 930MM CHINA C***. More
2022-09-19 Import 72103011 E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 0.6 X 1210MM CHINA C***. More
2022-09-19 Import 72103011 E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 0.6 X 1055MM CHINA C***. More
2022-09-12 Import 72107011 Théptấmmạmàu Black Caviar Flat *SYVS (0.70*962*2025.4*SYVMHBK004) /DC01-00479A (thépkhônghợpkimđượccánphẳng,mạ kẽm và được phủ sơn)chiều dày không quá 1,5mm,TN mục 1 TKX 304706813630/B11 (27/04/2022) VIETNAM S***. More
2024-09-30 Export 72104917 NON-ALLOY STEEL (C < 0.6% BY MASS) FLAT ROLLED, WIDTH 600MM OR MORE, GALVANIZED BY HOT DIP METHOD, THICKNESS NOT EXCEEDING 1.2MM, SHEET FORM, QC: 0.25MM*640MM*1335MM#&VN INDONESIA P***O More
2024-09-30 Export 72107012 SC23E-MM01-1-B#&COLOR-COATED GALVANIZED STEEL (NON-ALLOY STEEL, FLAT-ROLLED, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED AND PAINTED) THICKNESS NOT EXCEEDING 1.5MM-PPEGI, (TYPE B), SHEET FORM, QC: SYVS(1.00*920*1540*SYVMHBK008)#&VN VIETNAM E***. More
2024-09-30 Export 72104917 NON-ALLOY STEEL (C < 0.6% BY MASS) FLAT ROLLED, WIDTH 600MM OR MORE, GALVANIZED BY HOT DIP METHOD, THICKNESS NOT EXCEEDING 1.2MM, SHEET FORM, QC: 0.25MM*640MM*1215MM#&VN INDONESIA P***O More
2024-09-30 Export 72107012 SC24E-MM01-1#&COLOR-COATED GALVANIZED STEEL (NON-ALLOY STEEL, FLAT-ROLLED, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED AND PAINTED) WITH A THICKNESS NOT EXCEEDING 1.5MM-PPEGI, SHEET FORM, QC: SYVS(1.00*920*1540*SYVMHBK008)#&VN VIETNAM E***. More
2024-09-30 Export 72107012 GALVANIZED STAINLESS STEEL, SIZE 0.8*837.5*1643.2 MM DC01-00747A#&VN VIETNAM S***. More