NBD Company Number:36VN3502285957
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5374 Buyers:64 Suppliers:35
Related Product HS Code: 21039011 72223090 72249000 72283010 73069099 73182200 73259990 73269099 82074000 82078000 84314300 85238099 85285910 90178000 90241020
Related Trading Partners: HOWCO METALS MANAGEMENT PTE LTD. , VOESTALPINE SPECIALTY METALS PTE.LTD. , KIM ANN ENGINEERING PTE LTD. MORE
PEV was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for PEV to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 5374 customs import and export records related to it, and among the trade partners of PEV, 64 procurers and 35 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 28 | 32 | 11 | 1882 | 0 |
2022 | Export | 23 | 32 | 12 | 1089 | 0 |
2022 | Import | 17 | 24 | 9 | 97 | 0 |
2021 | Export | 28 | 19 | 15 | 651 | 0 |
2021 | Import | 22 | 26 | 9 | 138 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of PEV , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of PEV and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of PEV are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Import | 27101944 | TUÝP MỠ BÔI TRƠN, HIỆU: SILVER GOOP, CÔNG DỤNG: CHẤT BÔI TRƠN GỐC DẦU ĐƯỢC SỬ DỤNG TRÊN THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM NHIỆT ĐỘ CAO, HÀNG MỚI 100% | UNITED STATES | D***E | More |
2022-09-24 | Import | 72249000 | PO367/2022-3#&Thép hợp kim (AISI 4140), bán thành phẩm, thanh trụ tròn, mặt cắt ngang hình tròn, size: Dia 56mm x Lg 6070mm, nguyên liệu dùng để sx linh kiện thiết bị thăm dò dầu khí. Mới 100% | AUSTRALIA | V***S | More |
2022-09-24 | Import | 72249000 | PO367/2022-5#&Thép hợp kim (AISI 4140), bán thành phẩm, thanh trụ tròn, mặt cắt ngang hình tròn, size: Dia 65mm x Lg 6080mm, nguyên liệu dùng để sx linh kiện thiết bị thăm dò dầu khí. Mới 100% | AUSTRALIA | V***S | More |
2022-09-24 | Import | 72249000 | PO367/2022-6#&Thép hợp kim (AISI 4140), bán thành phẩm, thanh trụ tròn, mặt cắt ngang hình tròn, size: Dia 65mm x Lg 6100mm, nguyên liệu dùng để sx linh kiện thiết bị thăm dò dầu khí. Mới 100% | AUSTRALIA | V***S | More |
2022-09-24 | Import | 72249000 | PO367/2022-4#&Thép hợp kim (AISI 4140), bán thành phẩm, thanh trụ tròn, mặt cắt ngang hình tròn, size: Dia 56mm x Lg 6065mm, nguyên liệu dùng để sx linh kiện thiết bị thăm dò dầu khí. Mới 100% | AUSTRALIA | V***S | More |
2024-09-27 | Export | 73181510 | VÍT BẰNG THÉP PHI NGOÀI KHÔNG QUÁ 16MM CSH-ST-UNC1/4-7/8#&VN | SINGAPORE | P***E | More |
2024-09-27 | Export | 90262090 | JN8239#&PRESSURE TEST BASE FOR BOREHOLES, NON-ELECTRICALLY OPERATED (PRESSURE TEST BASE FOR OMEGA MANIFOLD), 100% NEW#&VN | SINGAPORE | P***E | More |
2024-09-27 | Export | 73182100 | VÒNG HÃM BẰNG THÉP.MỚI 100%#&VN | SINGAPORE | P***E | More |
2024-09-27 | Export | 40169390 | TEFLON PLASTIC GASKET, USED FOR SEALING, CODE TEFLON BRT BS109, 100% NEW#&VN | SINGAPORE | P***E | More |
2024-09-27 | Export | 40169390 | RUBBER GASKET, USED FOR SEALING, CODE BS109 V90, 100% NEW#&VN | SINGAPORE | P***E | More |