CÔNG TY TNHH XNK 9G

NBD Company Number:36VN316329714

The latest trade data of this company is 2022-09-27

VIETNAM Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:22 Buyers:4 Suppliers:7

Related Product HS Code: 72085300 72191300 72192100 72192200 72192300 72193300 72193400 72193500

Related Trading Partners: HANEDA KOSAN CO., LTD. , GENERAL METALS CO. MORE

CÔNG TY TNHH XNK 9G was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH XNK 9G to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 22 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH XNK 9G, 4 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.

CÔNG TY TNHH XNK 9G 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2022 Export 4 5 1 7 0
2022 Import 3 4 3 7 0
2021 Import 5 6 3 8 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH XNK 9G , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH XNK 9G and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-27.

Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH XNK 9G are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-27 Import 44039890 Gỗ bạch đàn dạng thân tròn (Eucalyptus Grandis) - đường kính trung bình từ (30cm - 55cm), dài 5,3 m, không nằm trong danh mục Cites,Hàng mới 100%. Số lượng 59.785 m3 URUGUAY F***V More
2022-09-26 Import 72201290 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SUS430, Dày 3.0mm x Rộng (65mm - 355mm ) x cuộn,Hàng mới 100%. SWEDEN S***B More
2022-09-06 Import 72202090 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội,Mác thép SUS430, Dày:(0.5mm - 0.7mm) x Rộng:(50mm - 475mm) x Coil ,Hàng mới 100%. KOREA D***. More
2022-09-06 Import 72202090 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội,Mác thép SUS430, Dày:0.5mm x Rộng:(92mm - 183.5mm) x Coil ,Hàng mới 100%. KOREA D***. More
2022-09-06 Import 72193400 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội,Mác thép SUS430, Dày:0.5mm x Rộng:(690mm - 860mm) x Coil ,Hàng mới 100%. KOREA D***. More
2022-08-31 Export 72202090 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội, mác thép SUS430, Dày (0.1mm - 3.7mm ) x Rộng (45.3mm - 305mm ) x cuộn,Hàng mới 100%. VIETNAM S***. More
2022-08-16 Export 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.2mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100% VIETNAM G***D More
2022-08-16 Export 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.0mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100% VIETNAM G***D More
2022-08-08 Export 72191300 Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SUS430, Dày (3.1mm - 3.2mm ) x Rộng (622mm - 1232mm ) x cuộn,Hàng mới 100%. VIETNAM H***. More
2022-08-03 Export 72202090 Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nguội,Mác thép SUS430, Dày:(0.5 - 0.6mm) x Rộng:(408mm - 1101.5mm) x Dài:(436.5mm - 928mm) ,Hàng mới 100%. VIETNAM D***. More