NBD Company Number:36VN315963886
The latest trade data of this company is 2022-08-31
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:414 Buyers:1 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72254090 72255090 72259990 72283010 72284010 72284090 82022000 84615010
Related Trading Partners: HEPBURN STEEL CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 414 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT, 1 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 4 | 1 | 46 | 0 |
2020 | Import | 3 | 5 | 3 | 368 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-31.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THÉP KHUÔN MẪU PHÚ LỘC PHÁT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-09 | Import | 72254090 | THÉP HỢP KIM CRÔM 2083 DẠNG TẤM TRƠN KHÔNG TRÁNG PHỦ, CÁN NÓNG 16X610X4005MM, MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2020-11-09 | Import | 72254090 | THÉP HỢP KIM CRÔM 2083 DẠNG TẤM TRƠN KHÔNG TRÁNG PHỦ, CÁN NÓNG 55X610X3480MM, MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2020-11-09 | Import | 72254090 | THÉP HỢP KIM CRÔM P20 DẠNG TẤM TRƠN KHÔNG TRÁNG PHỦ, CÁN NÓNG 70X610X2300MM, MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2020-11-09 | Import | 72254090 | THÉP HỢP KIM 2083 DẠNG TẤM TRƠN KHÔNG TRÁNG PHỦ, CÁN NÓNG 30X610X3745MM, MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2020-11-09 | Import | 72254090 | THÉP HỢP KIM 2083 DẠNG TẤM TRƠN KHÔNG TRÁNG PHỦ, CÁN NÓNG 75X610X3130MM, MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 72192100 | Thép không gỉ 1.2083, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng/phủ/mạ ,size (mm): 20x610x5400, mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 72192100 | Thép không gỉ 1.2083, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng/phủ/mạ ,size (mm): 60x610x3830, mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 72192100 | Thép không gỉ 1.2083, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng/phủ/mạ ,size (mm): 55x610x4440, mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 72284010 | Thép hợp kim SKD11, dạng thanh tròn, được rèn, chưa tráng/phủ/mạ, size (mm): 90x3510, mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 72284010 | Thép hợp kim SKD11, dạng thanh tròn, được rèn, chưa tráng/phủ/mạ, size (mm): 160x4020, mới 100% | VIETNAM | H***. | More |