NBD Company Number:36VN315510075
Address:15 Lê Văn Việt, Khu phố 5, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-19
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1205 Buyers:1 Suppliers:4
Related Product HS Code: 35061000 39269099 40103900 40169959 40169999 49119990 73181510 73181690 73182200 73182400 73182990 73202090 73269099 74199999 83014090 83082000 84251900 84734010 84821000 85012019 85013140 85158090 85365099 85444213 96035000
Related Trading Partners: HANMEGA CO., LTD. , JIAXING LEMENG TRADING CO., LTD. , SHINANO KENSHI CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1205 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA, 1 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 5 | 2 | 139 | 0 |
2022 | Import | 3 | 17 | 2 | 294 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 19 | 0 |
2021 | Import | 3 | 23 | 3 | 747 | 0 |
2020 | Import | 3 | 1 | 3 | 6 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-19.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH HANMEGA VINA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | Import | 39269099 | NL229#&Thân BODY CST-2000 HEIGHT GUIDE Q72, model:BODY-Q73K, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-09-15 | Import | 39269099 | NL113#&Con lăn ROLLER ASSY GATE FOR SCDU AND WCDU-GREEN, model: ROLL-K39AA, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa+thép), hàng mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-09-15 | Import | 39269099 | NL303#&Con lăn ROLLER ASSY GATE K39 (BLUE COLOR), model:ROLL-K39Z, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa+thép), hàng mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-09-15 | Import | 39269099 | NL304#&Con lăn ROLLER ASSY TAKE AWAY S51, model:ROLL-S51A, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa+thép), hàng mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-09-15 | Import | 39269099 | NL075#&Băng GEAR REVERSE ROLLER K39, model: GEAR-K39C, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-09-19 | Export | 84734010 | HSCDU 2 FEED REV15#&Bộ phận của Máy ATM: Mô - đun HSCDU 2 FEED, hàng mới 100%#&VN | KOREA | H***. | More |
2022-09-19 | Export | 84734010 | SCDU-E CASSETTE REV13#&Bộ phận của Máy ATM: Khay SCDU-E CASSETTE, hàng mới 100%#&VN | KOREA | H***. | More |
2022-09-19 | Export | 84734010 | HCDU MAIN REV24#&Bộ phận của Máy ATM: Mô - đun HCDU MAIN, hàng mới 100%#&VN | KOREA | H***. | More |
2022-09-19 | Export | 84734010 | HCDU CASSETTE 2K REV22#&Bộ phận của Máy ATM: Khay HCDU CASSETTE 2K, hàng mới 100%#&VN | KOREA | H***. | More |
2022-09-19 | Export | 84734010 | SCDU CASSETTE REV23#&Bộ phận của Máy ATM: Khay SCDU CASSETTE, hàng mới 100%#&VN | KOREA | H***. | More |