NBD Company Number:36VN314528295
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:80 Buyers:3 Suppliers:8
Related Product HS Code: 39199099 39209990 55082090 70193200 70195900 84229090 84849000
Related Trading Partners: ZIBO TAIJI INDUSTRIAL ENAMEL CO., LTD. , JIANGSU VEIK TECHNOLOGY & MATERIALS CO., LTD. , CONCETTI SPA MORE
CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 80 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM, 3 procurers and 8 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 3 | 33 | 0 |
2022 | Import | 3 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 29 | 0 |
2021 | Import | 3 | 4 | 3 | 4 | 0 |
2020 | Import | 4 | 4 | 1 | 7 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH TONGYANG INDUSTRY VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | Import | 39173299 | Ống nhựa Polytetrafluoroetylen, đường kính: 60, dày: 10mm, dài: 2000mm (PTFE TUBE D=60*10T*2000) dùng dẫn chất lỏng. Nhãn hiệu: Zibo, nsx: ZIBO TAIJI INDUSTRIAL ENAMEL CO., LTD. Mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-31 | Import | 39173299 | Ống nhựa Polytetrafluoroetylen, đường kính: 34, dày: 9mm, dài: 2000mm (PTFE TUBE D=34*9T*2000) dùng dẫn chất lỏng. Nhãn hiệu: Zibo, nsx: ZIBO TAIJI INDUSTRIAL ENAMEL CO., LTD. Mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-24 | Import | 84842000 | Phớt làm kín kiểu cơ khí CS7M 2.875" HHVVL dùng để làm kín ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng trong máy bơm. Mới 100% | KOREA | S***. | More |
2022-08-18 | Import | 39209990 | Màng film nhựa FEP (Fluorinated ethylene propylene) dạng cuộn (KT: 0.2MM*350MM*100M) (FEP FILM), dùng để sản xuất túi. Item No: VK-FEP025. Hàng mới 100%. (8 ROLLs = 280m2) | CHINA | J***. | More |
2022-08-18 | Import | 70199010 | Vải pha sợi bằng thủy tinh dạng cuộn (KT: 0.4MM*1.5M*50M), màu: Grey (PTFE FABRIC), dùng để sản xuất túi. Item No: 9045HD. Hàng mới 100% (NW: 360 KG) | CHINA | J***. | More |
2022-09-26 | Export | 63059090 | SAFETY COVER: Túi chuyên dụng có dây rút, bằng vải thủy tinh và màng film dùng để đựng bình nước (TY-FC-OD63). Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | More |
2022-09-26 | Export | 63059090 | SAFETY COVER: Túi chuyên dụng có dây rút, bằng vải không dệt và màng film dùng để đựng bình nước (TY-PC-25A). Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | More |
2022-09-26 | Export | 63059090 | SAFETY COVER: Túi chuyên dụng có dây rút, bằng vải thủy tinh và màng film dùng để đựng bình nước (TY-FC-A 3"). Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | More |
2022-09-26 | Export | 63059090 | SAFETY COVER: Túi chuyên dụng có dây rút, bằng vải không dệt và màng film dùng để đựng bình nước (TY-PC-20A). Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | More |
2022-09-26 | Export | 63059090 | SAFETY COVER: Túi chuyên dụng có dây rút, bằng vải không dệt và màng film dùng để đựng bình nước (TY-PC-40A). Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | More |