NBD Company Number:36VN314005009
The latest trade data of this company is 2022-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:14 Buyers:2 Suppliers:2
Related Product HS Code: 72171033 72292000 73121091
Related Trading Partners: CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , YOGIANT INTERNATIONAL LTD. , CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. MORE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 14 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA, 2 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2022 | Import | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2021 | Import | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP POVINA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Import | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=( 7.1 - 9.0 - 10.7 ) MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | More |
2022-09-13 | Import | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực dùng trong bê tông dự ứng lực D: 15.24 MM (dảnh 7 sợi). TC: ASTM A416/A416M-2012A. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | More |
2022-09-13 | Import | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực dùng trong bê tông dự ứng lực D: 12.7 MM (dảnh 7 sợi). TC: ASTM A416/A416M-2012A. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | More |
2021-04-28 | Import | 72292000 | PRESTRESSED SILICON-MANGANESE ALLOY STEEL WIRE. D 12.6 MM. USED IN PRESTRESSED CONCRETE. TC JIS G3137-2008. NEW 100%. | CHINA | Y***. | More |
2021-04-13 | Import | 72171033 | PRESTRESSED STEEL WIRE WITH CARBON CONTENT> 0.6%. NOT COATED PLATED. D 6.0 MM. USED IN PRESTRESSED CONCRETE, TC BS 5896-2012. NEW 100%. | CHINA | Y***. | More |
2022-08-30 | Export | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=9.0 MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-30 | Export | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=10.7 MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-30 | Export | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=12.6 MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-30 | Export | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=7.1 MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-18 | Export | 72292000 | Dây Thép hợp kim Silic - Mangan Dự Ứng Lực. D=7.1 MM. Dùng trong bê tông dự ứng lực. TC JIS G3137-2020. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |