NBD Company Number:36VN313789230
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:473 Buyers:1 Suppliers:7
Related Product HS Code: 69032000 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182990 84795000 85414022 85419000
Related Trading Partners: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. , JIANGSU XING CHANG JIANG INTERNATIONAL CO., LTD. , HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 473 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG, 1 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2022 | Import | 1 | 3 | 1 | 16 | 0 |
2021 | Import | 2 | 2 | 1 | 40 | 0 |
2020 | Import | 7 | 9 | 1 | 406 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ÁNH PHƯƠNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 73181690 | Đai ốc bằng thép - M20 , đường kính: 20mm, tiêu chuẩn DIN934, cấp bền 8.8, đã ren, hàng đen, hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-29 | Import | 73181690 | Đai ốc bằng thép - M27 , đường kính: 27mm, tiêu chuẩn DIN934, cấp bền 8.8, đã ren, hàng đen, hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-29 | Import | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M12*40 (đường kính: 12mm, chiều dài: 40mm), tiêu chuẩn K=6, cấp bền 5.6, đã ren, hàng đen, hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-29 | Import | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16*50 (đường kính: 16mm, chiều dài: 50mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren, hàng mạ điện phân, hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-29 | Import | 73181610 | Đai ốc bằng thép - M16 , đường kính: 16mm, tiêu chuẩn DIN934, cấp bền 8.8, đã ren, hàng đen, hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 73182200 | Vòng đệm phẳng - M27 , đường kính: 27mm, tiêu chuẩn DIN125, cấp bền 8.8, đã ren, hàng đen, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16*50 (đường kính: 16mm, chiều dài: 50mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren, hàng mạ kẽm nhúng nóng, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16*60 (đường kính: 16mm, chiều dài: 60mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren, hàng mạ điện phân, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M24*90 (đường kính: 24mm, chiều dài: 90mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren, hàng mạ điện phân, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-11 | Export | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M20*60 (đường kính: 20mm, chiều dài: 60mm), tiêu chuẩn DIN933, cấp bền 8.8, đã ren, hàng mạ điện phân, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |