NBD Company Number:36VN313251410
The latest trade data of this company is 2024-06-11
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:788 Buyers:4 Suppliers:24
Related Product HS Code: 39201090 39211991 39264000 39269059 39269099 40027010 40030000 40169999 59032000 60019290 73182400 84772010 84778010 84779010 84807190 85351000 85354000 85469000 85471000 92089090 95066100
Related Trading Partners: SILICONATURE SPA , YOUNGBO CHEMICAL CO., LTD. , TECERA INTERNATIONAL CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 788 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG, 4 procurers and 24 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Import | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2022 | Export | 2 | 4 | 2 | 250 | 0 |
2022 | Import | 11 | 10 | 6 | 23 | 0 |
2021 | Export | 3 | 3 | 3 | 368 | 0 |
2021 | Import | 11 | 10 | 4 | 34 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | Import | 16 | 10 | 5 | 98 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-06-11.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SU THÁI DƯƠNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-11 | Import | 39269099 | URETAN-008BLUE#&BLUE TPU PLASTIC BAR 1000-26-7.8 SIZE 26X7.8MM #&VN | VIETNAM | A***V | More |
2024-05-20 | Import | 39269099 | URETAN-008BLUE#&BLUE TPU PLASTIC BAR 1000-26-7.8 SIZE 1000X26X7.8MM #&VN | VIETNAM | A***V | More |
2024-04-26 | Import | 39269099 | URETAN-008BLUE#&BLUE TPU PLASTIC BAR 1000-26-7.8 SIZE 1000X26X7.8MM #&VN | VIETNAM | A***V | More |
2024-01-04 | Import | 39269099 | URETAN-008BLUE#&BLUE TPU PLASTIC BAR 1000-26-7.8 SIZE 1000X26X7.8MM #&VN | VIETNAM | A***V | More |
2023-10-26 | Import | 39269099 | URETAN-007BLUE#&BLUE TPU PLASTIC BAR 1000-26-15 SIZE 1000X26X15MM #&VN | VIETNAM | A***V | More |
2022-09-29 | Export | 40169999 | Tấm đệm cao su giảm chấn,dài 2.9m/tấm,dày15mm,sử dụng trong khai thác dầu mỏ/PROK Rubber Lagging NATURAL 15mm Diamond ( hàng mới 100%)#&VN | AUSTRALIA | E***. | More |
2022-09-29 | Export | 69091200 | Tấm đệm ceramic đế bằng cao su ,dài 2.65m/tấm,dày12mm,sử dụng trong băng tải khai thác dầu mỏ/PROK NATURAL 12mm DRIVE Single Row Ceramic Lagging( hàng mới 100%)#&VN | AUSTRALIA | E***. | More |
2022-09-28 | Export | 69091200 | Bánh xe bằng cao su, bề mặt dán sứ, sử dụng phủ trục băng tải trong khai thác dầu mỏ/Ceramic Rubber Disc (47737-7-6) - 5 Rows Square Plain Tiles( 1 cái gồm cao su và sứ đính kèm, hàng mới 100%)#&VN | AUSTRALIA | E***. | More |
2022-09-27 | Export | 40169999 | Tấm đệm cao su giảm chấn,dạng cái,dày 12mm,sử dụng làm tấm chặn trong băng tải khai thác dầu mỏ/PROK/ELA/HV SINGLE Row End Piece FRAS 12mm (hàng mới 100%)#&VN | AUSTRALIA | E***. | More |
2022-09-27 | Export | 40169999 | Tấm đệm cao su giảm chấn,dạng cái,dày 12mm,sử dụng làm tấm chặn trong băng tải khai thác dầu mỏ/PROK/ELA DOUBLE Row End Piece for 80% CL FRA(hàng mới 100%)#&VN | AUSTRALIA | E***. | More |