NBD Company Number:36VN313159630
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:644 Buyers:5 Suppliers:12
Related Product HS Code: 38249999 76061190 76061290 76069100 76071900 84198919 84772020 84779039 84807190 84839019 85169090 85369099
Related Trading Partners: LINYI JINHU COLOR COATING ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD. , LITONG ALUMINUM INDUSTRY (SHANGHAI) CO., LTD. , LITONG ALUMINUM INDUSTRY (GUANGDONG) CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 644 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN, 5 procurers and 12 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 5 | 2 | 1 | 42 | 0 |
2022 | Import | 6 | 2 | 1 | 49 | 0 |
2020 | Import | 11 | 11 | 1 | 553 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi không hơp kim, độ dày 0.2mm, rộng 1240 mm. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Mã màu EV3001. Hàng mới 100% | CHINA | F***. | More |
2022-09-26 | Import | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi không hơp kim, độ dày 0.2mm, rộng 1240 mm. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa, sơn đáy. Hàng mới 100% | CHINA | F***. | More |
2022-09-20 | Import | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.08mm rộng 1240mm, mã màu EV2020. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.03mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-09-20 | Import | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.08mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | More |
2022-08-29 | Export | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.07mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.08mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.06mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.04mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim H16/18, độ dày không quá 0.2mm. Qui cách dày 0.2mm rộng 1240mm, sơn đáy. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |