NBD Company Number:36VN313121108
The latest trade data of this company is 2024-05-21
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:783 Buyers:4 Suppliers:44
Related Product HS Code: 39233090 39235000 39269099 40112010 40118019 40118029 40129014 40169390 73066190 73089099 73158990 73181690 73182200 73182400 73182990 73202090 73251090 73269099 74152100 82072000 83024999 84099174 84099979 84128000 84133090 84139190 84143090 84145999 84195091 84199019 84212119 84212399 84212990 84271000 84272000 84279000 84312010 84312090 84716090 84798939 84799030 84811099 84812090 84814090 84818099 84819090 84821000 84822000 84824000 84825000 84828000 84833090 84834090 84835000 84836000 84839099 84841000 84842000 84849000 85011049 85078090 85122099 85124000 85129020 85258040 85285920 85299099 85334000 85364990 85365099 85369019 85371019 85389019 85395000 85442011 85442021 87083090 90261010 90261020 90262010 90268010 90292090 90311010 90318090 91061000 94054099
Related Trading Partners: TVH PARTS N.V. , WEIHAI ZHONGWEI RUBBER CO., LTD. , TTI VIETNAM MANUFACTURING MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 783 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA, 4 procurers and 44 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 3 | 7 | 3 | 14 | 0 |
2022 | Import | 11 | 37 | 15 | 85 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | Import | 39 | 64 | 5 | 678 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-05-21.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN SAMCO VINA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-21 | Import | 84271000 | XND-RRE200C#&SELF-PROPELLED FORKLIFT POWERED BY ELECTRIC MOTOR.BRAND:BT.MODEL: RRE200C.SX:2015.SK: 6370095.GCN:22KMC/20141.VEHICLE OPERATING IN FACTORY.USED GOODS#&SE | VIETNAM | I***. | More |
2022-09-29 | Import | 40118019 | Lốp xe nâng ( Nhãn hiệu:Haulmax, Model: 14.00-24-28TLE-4, kích thước vành 24 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) | CHINA | W***. | More |
2022-09-29 | Import | 4011802990 | Lốp xe nâng ( Nhãn hiệu:Haulmax, Model: 18.00-33-40TLE-4A, kích thước vành 33 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) | CHINA | W***. | More |
2022-09-29 | Import | 4011802990 | Lốp xe nâng ( Nhãn hiệu:Haulmax, Model: 18.00-25-40TLL-4S, kích thước vành 25 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) | CHINA | W***. | More |
2022-09-29 | Import | 40118019 | Lốp xe nâng ( Nhãn hiệu:Haulmax, Model: 14.00-24-28E-4, kích thước vành 24 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) | CHINA | W***. | More |
2023-09-20 | Export | 84271000 | XND-RRE.200C#&XE NÂNG TỰ HÀNH CHẠY BẰNG MÔ TƠ ĐIỆN,HIỆU:BT,MODEL: RRE200C,SX:2015.SK: 6370095,GCN:22KMC/20141,XE HOẠT ĐỘNG TRONG XƯỞNG.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.GIÁ THUÊ 26.375.000VND/THÁNG.THUÊ 6 THÁNG | VIETNAM | I***. | More |
2022-08-30 | Export | 84312090 | phụ tùng xe nâng#&VN | BELGIUM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 73269099 | Ron bản đồ hộp số TE17FF (Phụ tùng xe nâng 8427, part no.546/9239410095, TVH-ref.7425486, hàng mới 100%) | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 73209010 | Lò xo đĩa (Phụ tùng xe nâng 8427, part no.546/9238551484, TVH-ref.10118112, hàng mới 100%) | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-30 | Export | 73201090 | Lò xo lá (Phụ tùng xe nâng 8427, part no.546/9238551692, TVH-ref.4263031, hàng mới 100%) | VIETNAM | T***. | More |