NBD Company Number:36VN312788266
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:171 Buyers:1 Suppliers:11
Related Product HS Code: 27129090 28030049 28182000 28211000 29144000 29157010 29181600 29221990 29319090 29332900 29336900 29341000 32041710 32061110 32064990 32074000 32129019 34021190 34021390 34029099 34059090 35051090 38040010 38040090 38244000 38249999 39019090 39046190 39046990 39061090 39069099 39072090 39121100 39123900 39129090 55039090
Related Trading Partners: SHIJIAZHUANG TANGJU TRADING CO., LTD. , HUBEI AGING CHEMICAL CO., LTD. , SHANDONG XINDADI INDUSTRIAL GROUP CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 171 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES, 1 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 5 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2020 | Export | 1 | 7 | 1 | 60 | 0 |
2020 | Import | 9 | 27 | 1 | 101 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH BTA INDUSTRIES are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 38244000 | Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng - SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas: 36290-04-7) | CHINA | H***. | More |
2022-09-05 | Import | 39129090 | Polymer từ Ethylen và Vinyl axetat , phụ gia dùng để sản xuất bột trét tường - REDISPERSIBLE POLYMER POWDER 505R5 (hàng mới 100%) (CAS: 24937-78-8) | CHINA | S***. | More |
2022-08-29 | Import | 34021390 | Phụ gia thấm ướt dùng trong ngành sơn BAXSN G-105 WETTING AGENT (hàng mới 100%) (Mã CAS:9016-45-9;7732-18-5). DN đã KBHC | CHINA | B***. | More |
2022-08-29 | Import | 27101990 | Chế phẩm hóa học có chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng(chất phá bọt dùng cho sơn nước)-BAXSN BY-130S DEFOAMER (hàng mới 100%)(CAS: 8042-47-5; 25231-21-4) | CHINA | B***. | More |
2022-08-29 | Import | 34021390 | Phụ gia thấm ướt dùng trong ngành sơn BAXSN G-003 WETTING AGENT (hàng mới 100%) (Mã CAS:7732-18-5) | CHINA | B***. | More |
2020-04-21 | Export | 39061090 | CHẤT TRỢ BÓNG, DÙNG TRONG SƠN TĨNH ĐIỆN - GLOSS ENHANCER L701B (HÀNG MỚI 100%) (CAS: 9003-01-4). DÒNG HÀNG SỐ 12 CỦA TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102225206863.#&CN | CHINA | H***. | More |
2020-04-21 | Export | 39061090 | CHẤT TẠO MỜ CHO SƠN - MATTING AGENT (MODEL: L2032) (HÀNG MỚI 100%) (CAS: 25852-37-3; CTHH: BUTYL ACRYLATE-METHYL METHACRYLATE POLYMERS).DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI NHẬP SỐ: 101155527910.#&CN | CHINA | H***. | More |
2020-04-21 | Export | 29157010 | PHỤ GIA TĂNG ĐỘ TÍCH ĐIỆN CHO SƠN TĨNH ĐIỆN CHARGE MODIFIER (MODEL: C308) (HÀNG MỚI 100%). (CAS: 1341-38-4). CTHH: 6-METHYLHEPTYL PALMITATE. DÒNG HÀNG THỨ 3 THEO TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102996124010#&CN | CHINA | H***. | More |
2020-04-21 | Export | 29262000 | CHẤT ĐÓNG RẮN, DÙNG CHO SƠN TĨNH ĐIỆN - CURING AGENT L207 (HÀNG MỚI 100%) (CAS: 461-58-5). DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102136581260.#&CN | CHINA | H***. | More |
2020-04-21 | Export | 29157010 | PHỤ GIA TĂNG ĐỘ TÍCH ĐIỆN CHO SƠN TĨNH ĐIỆN CHARGE MODIFIER (MODEL: C308) (HÀNG MỚI 100%). (CAS: 1341-38-4). CTHH: 6-METHYLHEPTYL PALMITATE. DÒNG HÀNG THỨ 3 THEO TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102996124010#&CN | CHINA | H***. | More |