NBD Company Number:36VN312390972
The latest trade data of this company is 2022-10-03
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:215 Buyers:3 Suppliers:5
Related Product HS Code: 40169390 40169999 73041900 73049090 73158100 73181490 73182200 73269099 74199931 76109099 84099169 84814090
Related Trading Partners: CATERPILLAR MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD. , NAKASHIMA VIETNAM CO., LTD. , KOPA MARINE SERVICES CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 215 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS, 3 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 10 | 1 | 23 | 0 |
2022 | Import | 4 | 18 | 5 | 112 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | Import | 2 | 8 | 1 | 78 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-10-03.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-10-03 | Import | 84871000 | C024373#&Vehicle propeller, copper alloy C024373#&VN | VIETNAM | N***. | More |
2022-09-29 | Import | 84099169 | Phụ tùng máy thủy, công suất 3,600kw: Xi lanh gió bằng thép, 1822996- 8.0; Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | More |
2022-09-29 | Import | 84099169 | Phụ tùng máy thủy, công suất 3,600kw: Xi lanh gió bằng thép, 73300049; Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | More |
2022-09-29 | Import | 84099169 | Phụ tùng máy thủy, công suất 3,600kw: Xi lanh gió bằng thép, 5142471; Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | More |
2022-09-08 | Import | 40169390 | Phụ tùng máy thủy, công suất 5,750kw: Vòng đệm bằng cao su; item 058; P/N: 90302-46-058; hàng mới 100%. | CHINA | K***. | More |
2022-08-27 | Export | 73182400 | Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 7,200kw: Chốt bằng kim loai; 1.0026-304; hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-27 | Export | 73181590 | Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 7,200kw: Bu lông bằng kim loại; 1.1367-747; hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-27 | Export | 73181590 | Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 7,200kw: Gu giông bằng kim loại; 432810-206; hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-27 | Export | 73209090 | Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 7,200kw: Lò xo bằng kim loại; 1.0039-330; hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-27 | Export | 73182200 | Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 7,200kw: Vòng đệm bằng kim loai; 1.0068-240; hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | More |