NBD Company Number:36VN312303715
Address:184 Đỗ Bí, Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-08-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:26 Buyers:4 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72281010
Related Trading Partners: SM STEEL CO., LTD. , SUS-TECH CORPORATION MORE
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 26 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI, 4 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | Import | 2 | 6 | 2 | 13 | 0 |
2021 | Export | 1 | 6 | 1 | 7 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-13.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KAMI are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-08 | Import | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 442, hàng loại 2, kích thước: 0.4mm x 1219mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***N | More |
2022-07-08 | Import | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác 304, hàng loại 2, kích thước: 1.2-1.5mm x 1219mm x 1000mm, mới 100% | JAPAN | S***N | More |
2022-07-08 | Import | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác 304, hàng loại 2, kích thước: 1.5-2.0mm x 1000mm x 1000mm, mới 100% | JAPAN | S***N | More |
2022-07-08 | Import | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, theo tiêu chuẩn ASTM A240/240M, mác thép 304/304L, chiều dày 25mm, kích thước 25mm x 1524mm x 6096mm. Hàng mới 100%. | KOREA | S***D | More |
2022-07-08 | Import | 72192200 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, mác 304, hàng loại 2, kích thước: 5mm up x 500mm upx x 500mm up, mới 100% | JAPAN | S***N | More |
2022-08-13 | Export | 72210000 | Thép không gỉ dạng cuộn cuốn không đều theo tiêu chuẩn JIS G4308 - SUS420J2, cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm vật liệu sản xuất, đường kính 7mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-11 | Export | 72210000 | Thép không rỉ dạng cuộn cuốn không đều theo tiêu chuẩn JIS G4308 - SUS420J2, cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm vật liệu sản xuất, đường kính 7mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | E***. | More |
2022-08-05 | Export | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, theo tiêu chuẩn ASTM A240/240M, mác thép 304/304L, chiều dày 22mm, kích thước 22mm x 1524mm x 6096mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-05 | Export | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, theo tiêu chuẩn ASTM A240/240M, mác thép 304/304L, chiều dày 20mm, kích thước 20mm x 1524mm x 6096mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-05 | Export | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, theo tiêu chuẩn ASTM A240/240M, mác thép 304/304L, chiều dày 30mm, kích thước 30mm x 1524mm x 6096mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | More |