NBD Company Number:36VN311951350
The latest trade data of this company is 2022-10-07
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:716 Buyers:4 Suppliers:7
Related Product HS Code: 39233090 49111090 73121099 73202090 73269099 78060020 82021000 82023900 82032000 82041100 82042000 82052000 82054000 82055100 82055900 82060000 82075000 82079000 83015000 83024999 84603190 84669210 84813090 85051900 85059000 87088092 90153000 90172010 96082000
Related Trading Partners: TSUNODA CO., LTD. , ASAHI METAL INDUSTRY CO., LTD. , KOYO INDUSTRIES CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 716 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK, 4 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 6 | 1 | 15 | 0 |
2022 | Import | 2 | 10 | 1 | 155 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 6 | 26 | 2 | 511 | 0 |
2020 | Import | 3 | 2 | 1 | 34 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-10-07.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HATOK are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 39231090 | Hộp đựng đồ bằng nhựa màu xanh Size:460 x 265 x 233mm, model:D-4600, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-19 | Import | 82075000 | Mũi khoan tháo vít gãy-Chiều dài: 65mm, model:ANH-265, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-19 | Import | 82073000 | Đục lấy dấu tự động Chiều dài: 160mm, model:E-16C, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-19 | Import | 90153000 | Thước thủy/ Nivo cân bằng có 1 nam châm, model:ED-10HLMR, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-19 | Import | 90153000 | Thước đo góc làm bằng nhựa ABS có 2 nam châm, model:ED-20SSMB, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-10-07 | Export | 94032090 | 10028209#&Two-wing tool cabinet HT-1800, KT :1000 x 450 x 1800mm, powder coated steel, including: 4 trays, 1 base, 1 base, 1 base, 6 trays, 30 hangers. New 100% | VIETNAM | I***. | More |
2022-09-21 | Export | 94032090 | Tủ treo dụng cụ 2 cánh HT-1800, KT :1000 x 450 x 1800 mm,thép sơn tĩnh điện, bao gồm:4 mâm đựng dụng cụ,1 đế đặt khóa,1 đế đặt tua vít, 1 đế đựng mũi khoan,6 khay đựng ốc,móc treo 30 cái,mới 100%#&VN | VIETNAM | C***M | More |
2022-08-30 | Export | 94032090 | 10028209#&Tủ treo dụng cụ 2 cánh HT-1800, KT :1000 x 450 x 1800 mm,thép sơn tĩnh điện, bao gồm:4 mâm,1 đế ,1 đế , 1 đế ,6 khay ,móc treo 30 cái,mới 100% | VIETNAM | I***. | More |
2022-08-13 | Export | 94032090 | Tủ treo dụng cụ 2 cánh HT-1800, KT :1000 x 450 x 1800 mm,thép sơn tĩnh điện, bao gồm:4 mâm đựng dụng cụ,1 đế đặt khóa,1 đế đặt tua vít, 1 đế đựng mũi khoan,6 khay đựng ốc,móc treo 30 cái,mới 100%#&VN | VIETNAM | C***M | More |
2022-02-14 | Export | 73269099 | 8 # & Pickling Screws can extend maximum 560mm (metal metal body, magnet head) - Telescopic pickup tool, Model: No.411, Brand: Anex. 100% new | VIETNAM | P***. | More |