NBD Company Number:36VN310933052
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:658 Buyers:3 Suppliers:6
Related Product HS Code: 39199099 39269049 39269099 48191000 69101000 69109000 70200040 73089099 73182200 73249099 73269099 76061190 76061290 76069100 76169990 83024190 83099099 84186100 84191990 84199029 85044090 85151990 85414022 94051099
Related Trading Partners: YI WU XINXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , ZOUPING ZENWIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD., , HAINING XIANGYAO TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 658 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC, 3 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 5 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Import | 3 | 10 | 1 | 48 | 0 |
2021 | Import | 2 | 9 | 2 | 15 | 0 |
2020 | Import | 5 | 17 | 3 | 581 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LẠC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 76061290 | Nhôm hợp kim dạng cuộn dày 0.6mm, khổ rộng 995 mm (đã chia 7 part(khoanh); 2 part khổ rộng: 235mm, 2 part khổ rộng: 135mm, 3 part khổ rộng: 85mm) sơn tĩnh điện 1 mặt (White/primer). Hàng mới 100% | CHINA | Z***, | More |
2022-09-28 | Import | 76061290 | Nhôm hợp kim dạng cuộn dày 0.6mm, khổ rộng 1185 mm (đã chia 7 part(khoanh); 1 part khổ rộng: 225mm, 1 part khổ rộng: 85mm, 4 part khổ rộng: 185mm, 1 part khổ rộng:135mm) sơn tĩnh điện 1 mặt. Mới 100% | CHINA | Z***, | More |
2022-09-28 | Import | 76061290 | Nhôm hợp kim dạng cuộn dày 0.6mm, khổ rộng 1182 mm (đã chia 5 part(khoanh); 4 part khổ rộng: 268mm, 1 part khổ rộng: 110mm) sơn tĩnh điện 1 mặt (White/primer). Hàng mới 100% | CHINA | Z***, | More |
2022-09-28 | Import | 76061290 | Nhôm hợp kim dạng cuộn dày 0.6mm, khổ rộng 1195 mm (đã chia 7 part(khoanh); 6 part khổ rộng: 185mm, 1 part khổ rộng: 85mm) sơn tĩnh điện 1 mặt (Brwon teak grain/primer). Hàng mới 100% | CHINA | Z***, | More |
2022-09-04 | Import | 73082019 | Phụ kiện dùng cho trần nhôm: xương 24T, kích thước 24x38x3660x0.3mm (24T main tee). Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | More |
2022-08-31 | Export | 73082019 | Phụ kiện dùng cho trần nhôm: Xương tam giác (Spring tee runner ). Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 73082019 | Phụ kiện dùng cho trần nhôm: nối (Connector ). Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 73082019 | Phụ kiện dùng cho trần nhôm: móc (Suspension bracket ). Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 73082019 | Phụ kiện dùng cho trần nhôm: móc (Suspension bracket ). Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-31 | Export | 76109099 | Trần C85, độ dài 5300mm dày 0.6mm trang trí nội thất bằng nhôm không hợp kim (Aluminium C85 strip ceiling length 5300mm thickness 0.6mm). Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |