NBD Company Number:36VN310900716
Address:67/12 Đ. Lũy Bán Bích, Tân Thới Hoà, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-22
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:58 Buyers:1 Suppliers:6
Related Product HS Code: 72101290 84621010 84622910 84629910 84629950 84659310 84798110
Related Trading Partners: GUANGZHOU GIONEE IMPORT & EXPORT CO., LTD. , HONG KONG HUA YIN FENG INTERNATIONAL TRADING LTD. , GUANGZHOU GIONEE IMPORT & EXPORT CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 58 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH, 1 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | Import | 2 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2020 | Import | 5 | 3 | 1 | 43 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-22.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SX TM XNK HỒNG MINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.25) mm x (900) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-22 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.23) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-22 | Import | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.24) mm x (960) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2021-05-26 | Import | 72101290 | TIN-PLATED FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL IN ROLL. SIZE (0.22) MM X (904) MM X COIL. TC: JIS G3303, 100% BRAND NEW | CHINA | H***. | More |
2021-05-26 | Import | 72101290 | TIN-PLATED FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL IN ROLL. SIZE (0.21) MM X (904) MM X COIL. TC: JIS G3303, 100% BRAND NEW | CHINA | H***. | More |
2022-08-18 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.23) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-18 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.24) mm x (950) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-18 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.20) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-18 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.25) mm x (900) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-18 | Export | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.21) mm x (904) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |