NBD Company Number:36VN310759767
Address:46 QL1A, Trung Mỹ Tây, 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-14
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1047 Buyers:2 Suppliers:10
Related Product HS Code: 73041900 73061910 73063099 73066110 73066190 73079110 73079190 73079310 73079390 73079910
Related Trading Partners: TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , WEIFANG WEIERDA PETROLEUM MACHINERY CO., LTD. , HEBEI MINHAI PIPE FITTING CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1047 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN, 2 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 1 | 49 | 0 |
2020 | Import | 10 | 6 | 2 | 984 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-14.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | Import | 73079390 | phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, Co hàn 90 độ LR SCH20, hàng mới 100% size: 10" | CHINA | H***. | More |
2022-09-14 | Import | 73079390 | phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, Co hàn 90 độ LR SCH20, hàng mới 100% size: 14" | CHINA | H***. | More |
2022-09-14 | Import | 73079390 | phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, Co hàn 90 độ LR SCH20, hàng mới 100% size: 20" | CHINA | H***. | More |
2022-09-14 | Import | 73079390 | phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, Co hàn 90 độ LR SCH40, hàng mới 100% size: 20" | CHINA | H***. | More |
2022-09-14 | Import | 73079390 | phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, Co hàn 90 độ LR SCH40, hàng mới 100% size: 10" | CHINA | H***. | More |
2022-08-19 | Export | 73061910 | ống thép hàn(ERW), sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B, không nối, không hợp kim, cán nóng, mới 100% size: 8"x8.18x6000mm dùng dẫn dầu, dẫn khí, không làm hệ thống ống dưới đáy biển | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-19 | Export | 73061910 | ống thép hàn(ERW), sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B, không nối, không hợp kim, cán nóng, mới 100% size: 8"x6.35x6000mm dùng dẫn dầu, dẫn khí, không làm hệ thống ống dưới đáy biển | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-19 | Export | 73061910 | ống thép hàn(ERW), sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B, không nối, không hợp kim, cán nóng, mới 100% size: 10"x9.27x6000mm dùng dẫn dầu, dẫn khí, không làm hệ thống ống dưới đáy biển | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-19 | Export | 73061910 | ống thép hàn(ERW), sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B, không nối, không hợp kim, cán nóng, mới 100% size: 12"x7.92x6000mm dùng dẫn dầu, dẫn khí, không làm hệ thống ống dưới đáy biển | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-19 | Export | 73061910 | ống thép hàn(ERW), sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L Gr.B, không nối, không hợp kim, cán nóng, mới 100% size: 10"x5.16x6000mm dùng dẫn dầu, dẫn khí, không làm hệ thống ống dưới đáy biển | VIETNAM | M***. | More |