NBD Company Number:36VN307982758
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:29 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 25084090 32072090 84212990 84716090 84834090 85013140 85442019 85442029
Related Trading Partners: LONGER AND BETTER TECHNOLOGY LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 29 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Import | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | Export | 1 | 2 | 1 | 13 | 0 |
2020 | Import | 2 | 5 | 2 | 11 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ SỨ are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 40101900 | Băng tải bằng cao su lưu hóa - Transport Belt (kích thước: 750X8750X2.5MM) ; Dùng cho máy cắt của dây chuyền sản xuất gạch men, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2022-09-20 | Import | 84439990 | Bộ cấp tín hiệu đầu in phun KTS - Inkjet printhead power module, Item no: 43205137XX, bộ phận của máy in kỹ thuật số dùng trong sản xuất gạch men, hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2022-08-29 | Import | 40101900 | Băng tải bằng cao su lưu hóa - Transport Belt (kích thước: 9300x740x2.6mm) ; Dùng cho máy cắt của dây chuyền sản xuất gạch men, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2022-08-02 | Import | 40101900 | Băng tải bằng cao su lưu hóa - Transport Belt (kích thước: 1060X9300X2.6MM) ; Dùng cho máy cắt của dây chuyền sản xuất gạch men, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2020-11-13 | Import | 85442029 | PHỤ TÙNG MÁY IN GẠCH MEN: MODULE KẾT NỐI ĐẦU IN CỦA MÁY IN GẠCH ( CÓ GẮNG ĐẦU KẾT NỐI) , MODULE, MÃ HÀNG: 3858OM1647. HÀNG MỚI 100 % | ITALY | G***. | More |
2022-09-26 | Export | 84718090 | Phụ tùng máy in gạch men-Bộ chuyển đổi tín hiệu(Tín hiệu số sang tín hiệu xung) của đầu in phun Kỹ thuật số của máy in gạch men Pulse card,đ.áp 24V,hàng tạm xuất sửa chữa,không thanh toán#&US | CHINA | L***. | More |
2021-05-18 | Export | 32071000 | Enamel color - Enamel printed on tiles, Digital color beige ICJ/401, raw materials used in the production of ceramic tiles, brand: INCO, 100% brand new #&IT | ITALY | I***A | More |
2021-05-18 | Export | 32071000 | Porcelain color- Ceramic tile, Digital color black ICJ/610, raw materials used in the production of ceramic tiles, brand: INCO, 100% brand new #&IT | ITALY | I***A | More |
2021-05-18 | Export | 39251000 | Plastic ink tank (empty tank), iron frame, tank capacity 1300kg, size: (1.3 x 1.1 x 2)m, I-Tech brand, used goods#&IT | ITALY | I***A | More |
2021-05-18 | Export | 39251000 | Plastic ink tank (empty tank), iron frame, tank capacity 700kg, size: (1.45 x 1 x 1.4)m, brand I-Tech, used goods#&IT | ITALY | I***A | More |