NBD Company Number:36VN305831721
Address:235-237-239-241 Đ. Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:233 Buyers:2 Suppliers:11
Related Product HS Code: 39262090 39269081 39269089 39269099 40082190 41079900 43021900 48211090 49119990 56074900 58063290 64059000 64069099 83081000 83089090 84532010 84807910 84807990 96071100
Related Trading Partners: CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED. , AVERY DENNISON HONG KONG B.V. , CTY TNHH DÂY KHÓA KÉO KEEN CHING MORE
CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 233 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM, 2 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Import | 5 | 10 | 3 | 17 | 0 |
2021 | Export | 2 | 7 | 2 | 137 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | Import | 5 | 8 | 3 | 62 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH VAGABOND VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 64039190 | Giày mẫu dạng chiếc, hiệu: VAGABOND | SWEDEN | V***N | More |
2022-09-26 | Import | 49119990 | Bảng màu giày mẫu | SWEDEN | V***N | More |
2022-09-16 | Import | 48115139 | Tờ giấy A4 dùng để in | SWEDEN | V***N | More |
2022-09-16 | Import | 64059000 | Giày mẫu hiệu VAGABOND | SWEDEN | V***N | More |
2022-09-16 | Import | 64061090 | Mặt giày bằng da hàng mẫu | SWEDEN | V***N | More |
2022-08-09 | Export | 41079900 | 1#&Da bò thuộc (xuất trả NPL thuộc tờ khai nhập khẩu số 103617093530/E31 ngày 26/10/2020)#&ES | SWEDEN | V***B | More |
2022-08-09 | Export | 41079900 | 1#&Da bò thuộc (xuất trả NPL thuộc tờ khai nhập khẩu số 103617066010/E31 ngày 26/10/2020)#&ES | SWEDEN | V***B | More |
2022-08-09 | Export | 41079900 | 1#&Da bò thuộc (xuất trả NPL thuộc tờ khai nhập khẩu số 103268772830/E31 ngày 17/04/2020)#&PT | SWEDEN | V***B | More |
2022-08-09 | Export | 41131000 | 4#&Da thuộc các loại (da dê) (xuất trả NPL thuộc tk nhập khẩu số 103085904940/E31 ngày 02/01/2020)#&PK | SWEDEN | V***B | More |
2022-08-09 | Export | 41079900 | 1#&Da bò thuộc (xuất trả NPL thuộc tờ khai nhập khẩu số 103634593160/E31 ngày 03/11/2020)#&PT | SWEDEN | V***B | More |