NBD Company Number:36VN305688528
Address:43 Đường Số 18, Phường 8, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-08-07
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:142 Buyers:1 Suppliers:4
Related Product HS Code: 72085100 72192100 72221100 72222010 72254090 72269190 72283010 82022000 84615010
Related Trading Partners: DONGGUAN KAITENG STEEL CO., LTD. , KASEN STEEL CO.,LIMITED. MORE
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 142 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT, 1 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2021 | Import | 1 | 3 | 1 | 23 | 0 |
2020 | Import | 3 | 5 | 1 | 108 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-07.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA CƯỜNG PHÁT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-07 | Import | 72192100 | STAINLESS STEEL 1.2083, HOT ROLLED, PLATE, UNCOATED, THICKNESS 40-45MM, WIDTH 610MM, LENGTH 1975-3645MM, 100% BRAND NEW | CHINA | D***. | More |
2021-05-07 | Import | 72192100 | STAINLESS STEEL 1.2083, HOT ROLLED, PLATE, UNCOATED, 60MM THICK, 610MM WIDE, 3175MM LONG, 100% BRAND NEW | CHINA | D***. | More |
2021-05-07 | Import | 72254090 | ALLOY STEEL 1.2311, HOT ROLLED, PLATE, UNCOATED, THICKNESS 100-120MM, WIDTH 1100MM, LENGTH 2230-2250MM, 100% BRAND NEW | CHINA | D***. | More |
2021-05-07 | Import | 72192100 | STAINLESS STEEL 1.2083, HOT ROLLED, PLATE, UNCOATED, THICKNESS 50-70MM, WIDTH 610MM, LENGTH 3085-4570MM, 100% BRAND NEW | CHINA | D***. | More |
2021-05-07 | Import | 72192100 | STAINLESS STEEL 1.2083, HOT ROLLED, PLATE, UNCOATED, THICKNESS 320-350MM, WIDTH 810-1000MM, LENGTH 1140-1250MM, 100% BRAND NEW | CHINA | D***. | More |
2022-08-07 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 125mm ngang 1183mm, dài 1625mm, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-07 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 75mm ngang 128mm, dài 1256mm, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-07 | Export | 72254090 | Thép hợp kim1.2311,cán nóng,dạng tấm, không phủ bề mặt kích thướt dày 30-120mm,ngang 1100mm, dài 2220-2257mm hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-07 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 130mm ngang 183mm, dài 1183mm, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-07 | Export | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 90mm ngang 1183mm, dài 1625mm, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | More |