NBD Company Number:36VN305338192
Address:Lot S12-16A. Street 20. Tan Thuan EPZ. Tân Thuận Đông Ward District 7 Hồ Chí Minh, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:21622 Buyers:40 Suppliers:249
Related Product HS Code: 22011010 22072019 27101943 27101944 27121000 29212900 32089090 32151190 32151900 34022015 34031990 34039919 34039990 35061000 35069900 37013000 38101000 38109000 38140000 38220020 38249999 39039099 39073030 39073090 39074000 39095000 39100020 39172929 39173299 39173399 39174000 39191010 39191099 39199010 39199099 39201090 39219090 39231090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39241090 39249090 39261000 39269053 39269099 40082190 40094190 40169110 40169390 40169999 44152000 48102210 48114120 48182000 48189000 48191000 48192000 48211090 48219090 48236900 49011000 49019990 56012100 57050099 59119010 62011300 62101019 63071090 63079090 64059000 68149000 70031290 70031990 70060090 70091000 70200090 73069093 73072910 73072990 73079990 73151990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100
Related Trading Partners: DIGI-KEY ELECTRONICS , MICROCAST PTE LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. MORE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM) was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM) to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 21622 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM), 40 procurers and 249 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Import | 15 | 55 | 1 | 244 | 0 |
2022 | Export | 33 | 52 | 5 | 4402 | 0 |
2022 | Import | 89 | 126 | 17 | 838 | 0 |
2021 | Export | 12 | 47 | 8 | 8231 | 0 |
2021 | Import | 182 | 212 | 14 | 5086 | 0 |
2020 | Export | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | Import | 71 | 108 | 8 | 2666 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM) , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM) and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PEPPERL+FUCHS (VIỆT NAM) are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-26 | Import | 48191000 | CARTON BOX 70106267 DIMENSIONS: 388*290*200 MM; SO:1308580441; PO:5001578370; VN1370#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-10-23 | Import | 48219090 | ZQ SELF-ADHESIVE PAPER LABEL (76.2X50.8)MM (70149531), NO INFORMATION PRINTED. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | B***. | More |
2024-10-19 | Import | 48191000 | CARTON BOX 70106267 DIMENSIONS: 388*290*200 MM; SO:1308572219; PO:5001578370; VN1370#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-10-08 | Import | 48191000 | CARTON BOX 70106267 DIMENSIONS: 388*290*200 MM; SO:1308552852; PO:5001573235; VN1370#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2024-10-08 | Import | 48191000 | CARTON BOX 70106267 DIMENSIONS: 388*290*200 MM; SO:1308552853; PO:5001572462; VN1370#&VN | VIETNAM | V***. | More |
2022-09-30 | Export | 85389019 | 293920#&Mạch in đã gắn linh kiện (chi tiết như file bảng kê đính kèm)#&VN | SINGAPORE | P***. | More |
2022-09-30 | Export | 85444299 | 301177#&Thiết bị truyền tín hiệu (dạng dây cáp lắp với đầu nối điện) (chi tiết như file bảng kê đính kèm)#&VN | SINGAPORE | P***. | More |
2022-09-30 | Export | 85444299 | 312638#&Thiết bị truyền tín hiệu (dạng dây cáp lắp với đầu nối điện) (chi tiết như file bảng kê đính kèm)#&VN | SINGAPORE | P***. | More |
2022-09-30 | Export | 39159000 | PT1#&Phế liệu nhựa cứng (Phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất của DNCX)#&VN | VIETNAM | C***C | More |
2022-09-30 | Export | 85365099 | 221827#&Cảm biến quang điện (chi tiết như file bảng kê đính kèm)#&VN | SINGAPORE | P***. | More |