NBD Company Number:36VN305083191
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:225 Buyers:2 Suppliers:11
Related Product HS Code: 28331100 28353100 28362000 28363000 38249999 63079090
Related Trading Partners: DAECO., LTD. , SINOFOSFO RESOURCES INDUSTRIAL CO., LTD. , GARYUN ENTERPRISE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 225 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM, 2 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | Import | 6 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2021 | Export | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2021 | Import | 5 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 2 | 15 | 0 |
2020 | Import | 9 | 5 | 4 | 166 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 28353100 | SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (Na5P3O10) (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt) | CHINA | G***. | More |
2022-09-20 | Import | 28331100 | SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt) (Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) | CHINA | S***. | More |
2022-09-19 | Import | 28331100 | SODIUM SULPHATE ANHYDOURS 99% MIN (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt) (Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) | CHINA | D***. | More |
2022-09-17 | Import | 28331100 | SODIUM SULPHATE ANHDROUS 99% Na2SO4 99% (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt) (Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) | CHINA | G***. | More |
2022-09-12 | Import | 28331100 | SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt) (Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) | CHINA | S***. | More |
2022-09-16 | Export | 31043000 | POTASSIUM SULPHATE (Tri gia tai nguyen, khoang san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham)#&VN | CHINA | G***. | More |
2022-08-18 | Export | 31043000 | POTASSIUM SULPHATE (Tri gia tai nguyen, khoang san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham)#&VN | CHINA | G***. | More |
2022-08-11 | Export | 31043000 | POTASSIUM SULPHATE (Tri gia tai nguyen, khoang san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham)#&VN | CHINA | G***. | More |
2021-05-27 | Export | 31043000 | KALI SULPHAT (The cost of natural resources, the cost of the sanatorium, the cost of living expenses is only 51% of the price of the product)#&VN | CHINA | G***. | More |
2021-05-22 | Export | 31043000 | KALI SULPHAT (The cost of natural resources, the cost of the sanatorium, the cost of living expenses is only 51% of the price of the product)#&VN | SINGAPORE | F***. | More |