NBD Company Number:36VN304982164
Address:190 Đ. Hồng Bàng, Phường 12, 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:219 Buyers:7 Suppliers:9
Related Product HS Code: 13021990 17029019 17029040 21011110 21011190 21012020 21012090 21013000 84195091 84213990 84388091 84389019 84799030 84818072
Related Trading Partners: NATIONAL COFFEE PRODUCTS LTD. , COFFEE CORPORATION PTE LTD. , COFFEE ALLIANCE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 219 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH, 7 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 6 | 2 | 0 | 35 | 0 |
2022 | Import | 4 | 3 | 4 | 34 | 0 |
2021 | Export | 6 | 1 | 1 | 37 | 0 |
2021 | Import | 3 | 4 | 1 | 18 | 0 |
2020 | Import | 6 | 8 | 3 | 95 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 21011110 | 414#&Cà phê hoà tan (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/carton, HSD:08/2024) | INDIA | C***. | More |
2022-09-23 | Import | 21013000 | JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/box, HSD:08/2024) | INDIA | C***. | More |
2022-09-21 | Import | 21013000 | JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/box, HSD:08/2024) | INDIA | C***. | More |
2022-09-20 | Import | 21013000 | JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/box, HSD:08/2024) | INDIA | C***. | More |
2022-09-20 | Import | 21011110 | 414#&Cà phê hòa tan (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 15kg/carton, HSD:07/2024) | CHINA | C***. | More |
2022-09-28 | Export | 21011110 | S22-096/2#&Cà phê hoà tan (không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25 kgs/ct, HSD:06/2024)#&VN | C***. | More | |
2022-09-23 | Export | 21011291 | S22-114/1#&Cà phê hòa tan (không nhãn hiệu, đóng đồng nhất 30kgs/ct, HSD:06/2024)#&VN | N***. | More | |
2022-09-20 | Export | 21011110 | S22-112/1#&Cà phê hòa tan (không nhãn hiệu, đóng đồng nhất 25kgs/ct, HSD:09/2024)#&VN | C***. | More | |
2022-09-19 | Export | 21011110 | S22-110/2#&Cà phê hòa tan (không nhãn hiệu, đóng đồng nhất 30kgs/ct, HSD:07/2024)#&VN | N***. | More | |
2022-09-17 | Export | 21011110 | S22-107/1#&Cà phê hòa tan (không nhãn hiệu, đóng đồng nhất 30kgs/ct, HSD:09/2024)#&VN | C***. | More |