NBD Company Number:36VN304529518
Address:36 Đường B1, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-16
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:466 Buyers:4 Suppliers:6
Related Product HS Code: 72221100 73044100 73064020 73064090 73072110 73072190 73072210 73072310 73072390 73072910 73072990 84813090 84818063
Related Trading Partners: YC INOX CO., LTD. , WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. , ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 466 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH, 4 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 3 | 1 | 96 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 4 | 7 | 2 | 241 | 0 |
2020 | Import | 4 | 5 | 2 | 127 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-16.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 73044100 | Ống thép không gỉ không nối, mặt cắt ngang hình tròn, đã được cán nguội, ĐK ngoài 114.3mm, dày 3mm, Seamless Pipe, DN100 6000mm/ống SCH10S TP316/316L JIS, hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2021-05-18 | Import | 73072110 | STEEL PIPE FITTINGS- STAINLESS STEEL PLATE FLANGE, INNER DIAMETER 114.3MM, PLRF FLANGE BS4504 PN10 THK:18MM ID:128MM DN100 A182 F304, 100% BRAND NEW. | CHINA | W***. | More |
2021-05-18 | Import | 73072110 | STEEL PIPE FITTINGS- STAINLESS STEEL PLATE FLANGE, INTERNAL DIAMETER 141.3MM, PLRF FLANGE BS4504 PN10 DN125 A182 F304, 100% NEW. | CHINA | W***. | More |
2021-05-18 | Import | 73072110 | STEEL PIPE FITTINGS- STAINLESS STEEL PLATE FLANGE, INNER DIAMETER 60.3MM, PLRF FLANGE BS4504 PN10 THK:15MM DN50 A182 F304, 100% BRAND NEW. | CHINA | W***. | More |
2021-05-18 | Import | 73072190 | STEEL PIPE FITTINGS- STAINLESS STEEL BLIND FLANGE, INNER WORKING CONDITION 273.05MM, BLRF FLANGE BS4504 PN10 THK:22MM DN250 A182 F304, 100% NEW. | CHINA | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 17.5mm, dày 2.1mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN15 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 83.1mm, dày 3mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN80 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 43mm, dày 2.8mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN40 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 70.3mm, dày 3mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN65 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Khớp nối giảm đồng tâm không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 37.1mm, dày 2.8mm, SEAMLESS CON. REDUCER DN32x20 SCH10S TP316/316L JIS,mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |