NBD Company Number:36VN304246816
The latest trade data of this company is 2022-09-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:42 Buyers:1 Suppliers:7
Related Product HS Code: 41079900 52083190 52083200 52083900 52093900 54071099 54074200 54075200 54075300 54076990 58062090 60033000 60063290 73182200 83082000 83089090 96062200
Related Trading Partners: SUZHOU YELE TEXTILE CO.,LTD. , WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. , WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 42 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN, 1 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2021 | Import | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2020 | Import | 5 | 6 | 3 | 23 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-20.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng kim loại, METAL LABEL, Style NS-ML1-B-04, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu Black& 241, PI-1254 & 1266, mới 100% | CHINA | W***. | More |
2022-08-31 | Import | 83082000 | Đinh tán, bằng kim loại, 10MM POST STUD, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, size 10mm, màu đen, PI-1234 & 1245, mới 100% | CHINA | W***. | More |
2022-08-09 | Import | 54075200 | Vải dệt thoi 100% Polyester, đã nhuộm, trọng lượng 130g +/-5% , khổ vải 57''(POLY 75D fake memory 100%P 75d*75d 130g+/-5%,57", PD+WR+EMBOSSED), mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-08-09 | Import | 54075200 | Vải dệt thoi 100% Polyester, đã nhuộm, trọng lượng 130g +/-5% , khổ vải 57''(POLY 75D fake memory 100%P 75d*75d 130g+/-5%,57", PD+WR), mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-08-09 | Import | 83082000 | Đinh tán, bằng kim loại, 10MM POST STUD, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, size 10mm, màu đen, PI-1234, mới 100% | CHINA | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng hợp kim nhôm, ALLOY BUCKLE, Style NS-07B-04 & 01 dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu đen , PI-1253, mới 100% | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng hợp kim nhôm, ALLOY BUCKLE, Style NS-11-04 dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu đen , PI-1253, mới 100% | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-31 | Export | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng kim loại, METAL LABEL, Style NS-ML1-B-04, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu Black, PI-1254 mới 100% | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-09 | Export | 76061239 | Khóa đuôi của nón kết, bằng kim loại, METAL LABEL, Style NS-ML1-B-04, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu Black, PI-1247 mới 100% | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-09 | Export | 73182100 | Long đền, bằng kim loại, METAL WASHER, dùng phụ trợ các sản phẩm may mặc, PI- 1245, mới 100% | VIETNAM | W***. | More |