NBD Company Number:36VN304238205
Address:56 Đường số 2, Tân Tạo A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-15
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:131 Buyers:1 Suppliers:5
Related Product HS Code: 72107011 73083090 76101090 84251100 84629100
Related Trading Partners: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD. , ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO., LTD. , FOSHAN SHUNDE VICTORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 131 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH, 1 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | Import | 2 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | Import | 3 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2020 | Import | 4 | 4 | 1 | 103 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-15.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THÉP BÌNH MINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | Import | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.24mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-15 | Import | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.40mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-15 | Import | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.45mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-15 | Import | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.70mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-15 | Import | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.26mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-16 | Export | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.40mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | More |
2022-08-16 | Export | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.26mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | More |
2022-08-16 | Export | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.24mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | More |
2022-08-16 | Export | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm- kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, dày 0.45mm x 1000mm, hàng dân dụng , hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | More |