NBD Company Number:36VN304073306
The latest trade data of this company is 2024-01-11
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:125 Buyers:3 Suppliers:36
Related Product HS Code: 15180036 25030000 27122000 28030090 28112290 28170010 28230000 29157030 29270090 29319090 29342000 32042000 34042000 38121000 38123100 38231100 38249999 39013000 39019090 39032090 39041010 39069099
Related Trading Partners: DONGJIN SEMICHEM CO., LTD. , COSMO CHEMICAL CO., LTD. , IOI ACIDCHEM SDN BHD MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 125 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ, 3 procurers and 36 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2022 | Import | 8 | 7 | 5 | 10 | 0 |
2021 | Export | 2 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | Import | 21 | 15 | 8 | 45 | 0 |
2020 | Import | 14 | 12 | 2 | 50 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-01-11.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÍN PHÚ are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 39041010 | Bột nhựa PVC, hàng mới 100% (Polyvinyl Chloride FJ-65S; (C2H3Cl)n; CAS 9002-86-2; 25kg/bao) | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-21 | Import | 39041010 | Bột nhựa PVC, hàng mới 100% (Polyvinyl Chloride FJ-65S; (C2H3Cl)n; CAS 9002-86-2; 25kg/bao) | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-13 | Import | 34042000 | Sáp PE Wax-F (Taisox Wax-F dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100%; -(C2H4)n-,n=3,H2O; CAS 9002-88-4; 20kg/bao) | TAIWAN (CHINA) | F***. | More |
2022-09-05 | Import | 38231100 | Axít Stearic dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100% (Stearic Acid Rubber Grade Bead Form, C17H35COOH; CAS: 67701-03-5; 25kg/bao) | MALAYSIA | C***D | More |
2022-09-05 | Import | 34042000 | Sáp PE Wax-F (Taisox Wax-F dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100%; -(C2H4)n-,n=3,H2O; CAS 9002-88-4; 20kg/bao) | TAIWAN (CHINA) | F***. | More |
2024-01-11 | Export | 29173200 | NPL15#&DOP PLASTICIZER (CAS: 117-81-7) (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | W***. | More |
2022-09-23 | Export | 28112290 | Link Silica Grade 955-1 (Chất phụ gia dùng trong CN nhựa, cao su hàng mới 100%) (sillic dioxid)#&CN | VIETNAM | C***) | More |
2022-09-13 | Export | 38231100 | Stearic Acid Palmac 1600 ''bead''(Axit Stearic dùng trong CN nhựa, cao su ,hàng mới 100%)#&MY | VIETNAM | C***) | More |
2022-09-13 | Export | 28112290 | Link Silica Grade 955-1 (Chất phụ gia dùng trong CN nhựa, cao su hàng mới 100%) (sillic dioxid)#&CN | VIETNAM | C***) | More |
2022-09-07 | Export | 38121000 | Accelerator DPG Powder (Xúc tiến DPG dùng trong CN nhựa,cao su hàng mới 100%)#&CN | VIETNAM | C***) | More |