NBD Company Number:36VN303949238
The latest trade data of this company is 2023-11-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:259 Buyers:39 Suppliers:4
Related Product HS Code: 84798210 90275010
Related Trading Partners: ADVANTAGE CONTROLS, LLC , NCH (THAILAND) CO., LTD. , LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 259 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA, 39 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 11 | 4 | 1 | 24 | 0 |
2022 | Export | 18 | 6 | 1 | 91 | 0 |
2022 | Import | 2 | 9 | 4 | 32 | 0 |
2021 | Export | 27 | 9 | 1 | 106 | 0 |
2020 | Import | 3 | 2 | 3 | 5 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-11-20.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 34029013 | BREX CONCENTRATE (20LTR/DRUM), Chất làm sạch, tẩy nhờn dạng sệt dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, 7647-01-0, 139-33-3. Số Mã KB tiền chất: CT070532182022 | THAILAND | N***. | More |
2022-09-16 | Import | 34029013 | BANISH (20LTR/DRUM). Chất làm sạch, tẩy nhờn dạng lỏng dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. Mã Cas: 7732-18-5, 7647-01-0. Số Mã KB tiền chất: CT070532182022 | THAILAND | N***. | More |
2022-09-16 | Import | 39233090 | PLASTIC BOTTLE (1LTR), Chai rỗng bằng nhựa dung tích 1 lít dùng đựng hóa chất . Hàng mới 100% | THAILAND | N***. | More |
2022-09-16 | Import | 34029013 | BREX CONCENTRATE (208LTR/DRUM), Chất làm sạch, tẩy nhờn dạng sệt dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, 7647-01-0, 139-33-3. Số Mã KB tiền chất: CT070532182022 | THAILAND | N***. | More |
2022-08-17 | Import | 85371099 | PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO CHỈ TIÊU NƯỚC (PH, ORP, MÀU...): MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN, HIỆU ADVANTAGE, MÃ XSCF4E11-A3HN4W4, MỚI 100% | UNITED STATES | A***C | More |
2023-11-20 | Export | 38249999 | Z0000000-091840#&POWDERED DEOXIDIZER USED TO TREAT WATER IN BOILERS. OX-AWAY (25KG/DRUM) | VIETNAM | S***. | More |
2023-11-02 | Export | 34031919 | TD-MKS-00749#&INDUSTRIAL LUBRICANT_M/M HEAT SHIELD (35 LB/DRUM, 16KG/DRUM), 100% NEW. | VIETNAM | M***. | More |
2023-09-22 | Export | 38249999 | CHEM AQUA 999 (22LTR/DRUM) WATER TREATMENT AGENT USED IN COOLING TOWERS, LIQUID FORM. MAIN INGREDIENTS: SODIUM NITRITE, SODIUM METABORATE TETRAHYDRATE, SODIUM TOLYNTRIAZOLE. NEW 100% | VIETNAM | P***. | More |
2023-09-22 | Export | 38249999 | CBD-92 (20LTR/DRUM). LIQUID WATER TREATMENT AGENT USED IN COOLING TOWERS. NEW 100%. MAIN INGREDIENTS: SODIUM HYDROXIDE, SODIUM POLYACRYLATE. 100% NEW | VIETNAM | P***. | More |
2023-09-06 | Export | 34029013 | ND165#&ND - 165 (20LTR/DRUM), CLEANING AGENT, OIL AND DIRT REMOVER - LIQUID FOR INDUSTRIAL USE, 100% NEW CAS CODE: 7732-18-5, 10213-79-3, 25498- 49-1, 60828-78-6 | VIETNAM | N***. | More |