NBD Company Number:36VN303375216
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:365 Buyers:1 Suppliers:2
Related Product HS Code: 39173299 39174000 39269099 73063091 73063099 73064020 73072110 73072190 73072210 73072310 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73089099 73181590 73269099 76061290 76169990 83071000 84241090 84248990 84249099 84659220 84813010 84813090 84818061 84818062 84818063 84818072 85158090 85168090 85365061 85371019 90262040
Related Trading Partners: SUZHOU WALTER FLOW CONTROL EQUIPMENT CO., LTD. , TEMSCO E&C CO., LTD. , TEMSCO E&C CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH TEMSCO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH TEMSCO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 365 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH TEMSCO, 1 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 1 | 10 | 0 |
2022 | Import | 2 | 11 | 2 | 29 | 0 |
2021 | Import | 1 | 29 | 1 | 248 | 0 |
2020 | Import | 1 | 6 | 1 | 78 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH TEMSCO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH TEMSCO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH TEMSCO are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 83071000 | Dây mềm dẫn nước bằng thép, đường kính: 34 mm, dài: 1.8M. Hàng mới 100% / SP JOINT (BRADE TYPE) 1.8 M | KOREA | T***. | More |
2022-09-23 | Import | 84249099 | Đầu phun nước hướng lên trên (SPRINKLER UPRIGHT) đường kính lỗ 1/2 inch, loại có bầu thủy ngân, nhiệt độ xả nước 68 độ C, hãng sản xuất:TYCO.Hàng mới 100% | KOREA | T***. | More |
2022-09-15 | Import | 82041100 | Cờ lê bằng thép không gỉ,loại không điều chỉnh được, kích thước : (20x22) mm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-09-15 | Import | 84249099 | Đầu phun nước hướng lên trên (SPRINKLER UPRIGHT) đường kính lỗ 1/2 inch, loại có bầu thủy ngân, nhiệt độ xả nước 68 độ C, hãng sản xuất:TYCO.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | More |
2022-09-08 | Import | 74199999 | Đầu phun nước (loại hở) bằng đồng dùng trong đường ống chữa cháy, nsx: WALTER, mới 100% | CHINA | T***. | More |
2022-08-19 | Export | 73269099 | Đệm búa nước bằng thép, (10KG), đường kính D150, nsx: YOOKSONG, hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-19 | Export | 73269099 | Đệm búa nước bằng thép, (10KG), đường kính D200, nsx: YOOKSONG, hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-15 | Export | 73269099 | Đệm búa nước bằng thép, (20KG), đường kính D300, nsx: YOOKSONG, hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-15 | Export | 73269099 | Đệm búa nước bằng thép, (20KG), đường kính D50, nsx: YOOKSONG, hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-15 | Export | 73269099 | Đệm búa nước bằng thép, (20KG), đường kính D350, nsx: YOOKSONG, hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | More |