NBD Company Number:36VN303226912
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:580 Buyers:89 Suppliers:7
Related Product HS Code: 40169290 48114120 73102191 73102991 82055900 82130000 82141000 83052010 84729090 94017990 94036090 96033000 96091010 96091090 96110000
Related Trading Partners: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. , JIANGXI JINJIA CEREAL CO., LTD. , HUBEI YINFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 580 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN, 89 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 42 | 2 | 3 | 120 | 0 |
2022 | Import | 1 | 4 | 1 | 17 | 0 |
2021 | Export | 34 | 4 | 9 | 149 | 0 |
2020 | Export | 42 | 2 | 3 | 162 | 0 |
2020 | Import | 7 | 11 | 2 | 132 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | Import | 83052010 | Ghim dập dạng băng số 10 dùng trong văn phòng, 1UNK=1BOX, 1000 cái/hộp, hiệu HAND, xuất xứ Trung Quốc, nsx: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-08-30 | Import | 83052010 | Ghim dập dạng băng số 24/6 dùng trong văn phòng, 1UNK=1BOX, 1000 cái/hộp, hiệu HAND, xuất xứ Trung Quốc, nsx: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-08-30 | Import | 48195000 | Vỏ hộp bằng bìa, đã in thông tin sản phẩm, dùng cho bấm ghim loại cầm tay S923-A, hiệu HAND, đơn vị tính: cái, xuất xứ Trung Quốc, nsx: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-08-30 | Import | 84729090 | Máy đục lỗ, loại không dùng điện, model P970, hiệu HAND, đơn vị tính: cái, xuất xứ Trung Quốc, nsx: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-08-30 | Import | 82055900 | Bấm ghim loại cầm tay có kèm ghim dập dạng băng, model S949-A, hiệu HAND, đơn vị tính: cái, xuất xứ Trung Quốc, nsx: NINGBO YUNFENG STATIONERY CO., LTD. hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-09-29 | Export | 10063099 | Gạo OM18 5% tấm, NW: 50 kg/bao, GW: 50.13kg/bao- Nhãn bao "YUAN HUI".#&VN | VIETNAM | G***. | More |
2022-09-29 | Export | 10063099 | Gạo OM18 5% tấm, NW: 50kg/bao, GW: 50.13kg/bao- Nhãn bao "GUOJING".#&VN | VIETNAM | G***. | More |
2022-09-29 | Export | 10064090 | Tấm Nếp 100% tấm, NW: 50kg/bao, GW: 50.13kg/bao- Nhãn bao " BIOTE ENTERPRISE".#&VN | CHINA | X***. | More |
2022-09-28 | Export | 10063099 | Gạo DT8 5% tấm, NW: 25kg/bao, GW: 25.14kg/bao- Nhãn bao "ARROZ MERU".#&VN | VIETNAM | W*** | More |
2022-09-28 | Export | 10063099 | Gạo DT8 5% tấm, NW: 50kg/bao, GW: 50.12kg/bao- Nhãn bao "GULA KRISTAL PUTIH".#&VN | VIETNAM | G***. | More |