NBD Company Number:36VN303191441
The latest trade data of this company is 2024-11-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:544 Buyers:40 Suppliers:3
Related Product HS Code: 84224000 84238110 84238211 84238219 84238910 84239021 84433290 84705000 85444299 90160000
Related Trading Partners: CAS CORPORATION , CAS CORP. , TICV MORE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 544 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU, 40 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 7 | 6 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Export | 16 | 17 | 2 | 51 | 0 |
2022 | Import | 1 | 10 | 2 | 45 | 0 |
2021 | Export | 13 | 8 | 1 | 56 | 0 |
2021 | Import | 1 | 5 | 1 | 16 | 0 |
2020 | Export | 9 | 8 | 1 | 28 | 0 |
2020 | Import | 2 | 6 | 2 | 322 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÂN ĐIỆN TỬ CHÍNH AN SIÊU are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | Import | 84238110 | Cân điện tử 2 kg; SW-1S (2 kg), độ nhạy e=d=0.2g; Hiệu CAS; Hàng mới 100% | CHINA | C*** | More |
2022-09-13 | Import | 85423900 | Phụ kiện cân điện tử, bo mạch tích hợp hộp nối JB-4; Hiệu CAS; Hàng mới 100% | CHINA | C*** | More |
2022-09-13 | Import | 84238110 | Cân kỹ thuật 15 kg, EC-II (15 KG) (Cấp chính xác II), độ nhạy 0,5g; Hiệu CAS; Hàng mới 100% | CHINA | C*** | More |
2022-09-13 | Import | 84238110 | Cân kỹ thuật 30 kg, SWII-30CD; (Cấp chính xác II), độ nhạy: e=d= 1g; Hiệu CAS; Hàng mới 100% | CHINA | C*** | More |
2022-09-13 | Import | 84238211 | Cân điện tử 150 kg, DB-1H (150kg), độ nhạy e=d=20g; Hiệu CAS; Hàng mới 100% | CHINA | C*** | More |
2024-11-26 | Export | 84238110 | E276#&ELECTRONIC SCALE 30 KGS;MODEL: ED-30H, CAS BRAND, 100% NEW | VIETNAM | B***. | More |
2024-10-19 | Export | 84239030 | PR-MC-005778#&LOAD SENSOR BSA_2T; ELECTRONIC SCALE COMPONENT; CAS BRAND. 100% NEW | VIETNAM | L***Y | More |
2024-10-19 | Export | 90160000 | PR-MC-005781#&ELECTRONIC SCALE MW_II_600N, LOAD CAPACITY 600G, ACCURACY 0.01G, SIZE 190X 271X 83.5MM (WIDTH, LENGTH, HEIGHT) 100% NEW | VIETNAM | L***Y | More |
2024-10-19 | Export | 84239030 | PR-MC-005779#&LOAD SENSOR BSA_1T; ELECTRONIC SCALE COMPONENT; CAS BRAND. 100% NEW | VIETNAM | L***Y | More |
2024-10-19 | Export | 85369029 | PR-MC-005780#&SBC_4 JUNCTION BOX; USED IN ELECTRONIC SCALES. 100% NEW | VIETNAM | L***Y | More |